Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chun"
bội chung
bốn chung quanh
cáo chung
chun chủn
chung
chung chạ
chung chung
chung cục
chung đỉnh
chung kết
chung khảo
chung kì
chung lộn
chung lưng
chung quanh
chung quy
chung thẩm
chung thân
chung thuá»·
chung tình
chung đúc
chung đụng
cùng chung
dây chun
đỉnh chung
lâm chung
mạng chung
mệnh chung
nhà chung
nhìn chung
nói chung
thành chung
thọ chung
tình chung
tống chung
tù chung thân
ước chung
ước số chung
vô thủy chung