Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
churlishness
/'tʃə:liʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân
  • tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy
  • tính cáu kỉnh
  • tính keo cú, tính bủn xỉn
Comments and discussion on the word "churlishness"