Characters remaining: 500/500
Translation

chutnee

/'tʃʌtni/ Cách viết khác : (chutney) /'tʃʌtni/
Academic
Friendly

Từ "chutnee" (thường được viết "chutney") một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại gia vị hay nước sốt, thường được làm từ trái cây, rau củ, gia vị. Chutney thường vị ngọt, chua, cay được sử dụng để ăn kèm với các món ăn như thịt, bánh mì, hoặc cơm.

Định nghĩa:
  • Chutney: Một loại gia vị, thường được làm từ trái cây (như xoài, dứa, táo) hoặc rau củ, kết hợp với các gia vị đường, thường vị ngọt chua.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I love mango chutney with my chicken curry." (Tôi thích tương ớt xoài với món ri của mình.)
  2. Câu phức tạp: "The chef prepared a delicious apple chutney that complemented the roasted pork perfectly." (Đầu bếp đã chuẩn bị một loại tương ớt táo ngon tuyệt, rất hợp với thịt heo quay.)
Biến thể:
  • Chutneys có thể được làm từ nhiều loại trái cây hoặc rau củ khác nhau. dụ:
    • Mango chutney: Tương ớt xoài
    • Tomato chutney: Tương ớt cà chua
    • Mint chutney: Tương ớt bạc hà
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Salsa: Một loại nước sốt thường được làm từ cà chua, ớt hành, có thể ăn cùng với nachos hoặc tacos.
  • Relish: Một loại gia vị thường được làm từ dưa chuột hoặc các loại rau củ khác, thường vị chua ngọt được ăn kèm với thịt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, chutney không chỉ một món ăn kèm, còn được coi một phần của nghệ thuật nấu ăn, thể hiện sự sáng tạo kết hợp hương vị.
  • Phrase: "Add a spoonful of chutney to enhance the flavor." (Thêm một muỗng tương ớt để tăng cường hương vị.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "chutney", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ miêu tả sự kết hợp hương vị trong ẩm thực, như: - "A perfect blend of flavors" (Một sự kết hợp hoàn hảo của hương vị).

danh từ
  1. Ân tương ớt xoài

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chutnee"