Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chọ"
đấu chọi
bảnh chọe
bộ chọn
châm chọc
chành chọe
chạy chọt
chia chọn
chọc
chọc gan
chọc ghẹo
chọc hút
chọc lét
chọc nách
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọc tức
chọi
chọi gà
chõm chọe
chọn
chòng chọc
chống chọi
chọn lọc
chọn lựa
chọn ngày
chũm chọe
gà chọi
giùi chọc
kén chọn
lựa chọn
nhà chọc trời
nói chọc
đối chọi
que chọc lò
trêu chọc
tuyển chọn