Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chức"
bãi chức
bản chức
cách chức
cất chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vị
chức vụ
giáng chức
giáo chức
giới chức
hương chức
huyền chức
nhà chức trách
nhậm chức
nhiệm chức
đoạt chức
phục chức
sung chức
tại chức
tổ chức
đương chức
viên chức