Characters remaining: 500/500
Translation

cigala

/si'kɑ:də/ Cách viết khác : (cigala) /si'kɑ:lə/ (cicala) /si'gɑ:lə/
Academic
Friendly

Từ "cicada" trong tiếng Anh (phiên âm: /sɪˈkeɪdə/) có nghĩa "con ve sầu" trong tiếng Việt. Đây một loại côn trùng thường sốngnhững vùng nhiệt đới cận nhiệt đới. Ve sầu nổi bật với âm thanh kêu rất lớn, đặc biệt vào mùa .

Định Nghĩa

Cicada (danh từ): một loại côn trùng thuộc họ Cicadidae, được biết đến với âm thanh kêu đặc trưng của , thường được nghe thấy trong mùa .

dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The cicada sings loudly during the summer."
    • (Con ve sầu kêu to vào mùa .)
  2. Câu phức:

    • "In many cultures, the cicada is considered a symbol of rebirth and immortality."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, ve sầu được coi biểu tượng của sự tái sinh bất tử.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • So sánh: "The sound of the cicada is often compared to the sound of a distant engine."
    • (Âm thanh của ve sầu thường được so sánh với âm thanh của một động cơ xa xăm.)
Biến Thể Của Từ
  • Cicadas (số nhiều): "Cicadas can be found in many parts of the world."
    • (Ve sầu có thể được tìm thấynhiều nơi trên thế giới.)
Từ Gần Giống
  • Grasshopper (con châu chấu): Cũng một loại côn trùng, nhưng khác về hình dạng âm thanh.
  • Cricket (con dế): Một loại côn trùng khác với âm thanh đặc trưng nhưng nhỏ hơn ve sầu.
Từ Đồng Nghĩa
  • None: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể dùng để chỉ các loại côn trùng kêu khác.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Out of the cicada's shell": Một cách diễn đạt không phổ biến, có thể hiểu ra khỏi vùng an toàn hoặc bắt đầu một cái đó mới.
Tóm Lại

Từ "cicada" không chỉ đơn thuần một loài côn trùng còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa biểu tượng khác nhau.

danh từ
  1. (động vật học) con ve sầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cigala"