Từ "ciliata" trong tiếng Anh có nghĩa là "trùng tiêm mao", là một nhóm sinh vật đơn bào thuộc loại Protista. Chúng có đặc điểm nổi bật là có những cấu trúc giống như lông (cilia) trên bề mặt, giúp chúng di chuyển và thu thập thức ăn.
Ciliates are important in aquatic ecosystems as they help decompose organic material. (Trùng tiêm mao rất quan trọng trong hệ sinh thái nước vì chúng giúp phân hủy chất hữu cơ.)
The study of ciliates can provide insights into cellular functions and evolution. (Nghiên cứu về trùng tiêm mao có thể cung cấp những hiểu biết về chức năng tế bào và sự tiến hóa.)
Mặc dù từ "ciliata" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến nó, nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Under the microscope": Dưới kính hiển vi, thường dùng để chỉ việc nghiên cứu chi tiết về một đối tượng. - "Model organism": Sinh vật mô hình, thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.
"Ciliata" là một thuật ngữ sinh học mô tả một nhóm sinh vật đơn bào có lông mao, rất quan trọng trong nghiên cứu sinh học và sinh thái học.