Characters remaining: 500/500
Translation

ciliata

Academic
Friendly

Từ "ciliata" trong tiếng Anh có nghĩa "trùng tiêm mao", một nhóm sinh vật đơn bào thuộc loại Protista. Chúng đặc điểm nổi bật những cấu trúc giống như lông (cilia) trên bề mặt, giúp chúng di chuyển thu thập thức ăn.

Định nghĩa:
  • Ciliata (noun): Một nhóm động vật đơn bào lông mao, thường sống trong nước hoặc môi trường ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Ciliates are important in aquatic ecosystems as they help decompose organic material. (Trùng tiêm mao rất quan trọng trong hệ sinh thái nước chúng giúp phân hủy chất hữu cơ.)

  2. The study of ciliates can provide insights into cellular functions and evolution. (Nghiên cứu về trùng tiêm mao có thể cung cấp những hiểu biết về chức năng tế bào sự tiến hóa.)

Sử dụng nâng cao:
  • Ciliates exhibit a remarkable diversity in size and shape, which can be studied under a microscope. (Trùng tiêm mao thể hiện sự đa dạng đáng kinh ngạc về kích thước hình dạng, điều này có thể được nghiên cứu dưới kính hiển vi.)
Biến thể của từ:
  • Ciliate (adjective): Liên quan đến trùng tiêm mao.
    • dụ: Ciliate protozoa are often used as model organisms in scientific research. (Các đơn bào trùng tiêm mao thường được sử dụng như là sinh vật mô hình trong nghiên cứu khoa học.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Protozoa: Động vật nguyên sinh, bao gồm cả trùng tiêm mao nhưng không chỉ riêng chúng.
  • Flagellate: Một nhóm khác của sinh vật đơn bào di chuyển bằng cách sử dụng roi (flagella).
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "ciliata" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Under the microscope": Dưới kính hiển vi, thường dùng để chỉ việc nghiên cứu chi tiết về một đối tượng. - "Model organism": Sinh vật mô hình, thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.

Tóm lại:

"Ciliata" một thuật ngữ sinh học mô tả một nhóm sinh vật đơn bào lông mao, rất quan trọng trong nghiên cứu sinh học sinh thái học.

Noun
  1. trùng tiêm mao

Similar Spellings

Words Containing "ciliata"

Comments and discussion on the word "ciliata"