Từ "cinématique" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kinema", có nghĩa là "chuyển động". Đây là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chuyển động học" trong lĩnh vực vật lý, và cũng được dùng như một tính từ để chỉ những gì liên quan đến chuyển động.
Định nghĩa:
Danh từ: "cinématique" (giống cái) - chuyển động học, là ngành khoa học nghiên cứu về chuyển động của các vật thể mà không xét đến nguyên nhân gây ra chuyển động đó.
Tính từ: "cinématique" - thuộc về hoặc liên quan đến chuyển động học.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Cinématique des fluides: Chuyển động học của các chất lỏng.
Cinématique du point: Chuyển động học của một điểm, tức là nghiên cứu chuyển động của một vật thể nhỏ mà không cần quan tâm đến hình dạng hoặc kích thước của nó.
Phân biệt các biến thể:
Cinétique: Liên quan đến động lực học, tức là nghiên cứu các lực gây ra chuyển động.
Dynamique: Một lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả chuyển động và các lực tác động lên chuyển động.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "cinématique" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - Mouvement cinématique: Chuyển động theo quy luật chuyển động học. - Analyse cinématique: Phân tích chuyển động.
Lưu ý:
Khi học từ "cinématique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì nó chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.