Characters remaining: 500/500
Translation

cinématique

Academic
Friendly

Từ "cinématique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kinema", có nghĩa là "chuyển động". Đâymột danh từ giống cái, có nghĩa là "chuyển động học" trong lĩnh vực vật lý, cũng được dùng như một tính từ để chỉ những liên quan đến chuyển động.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "cinématique" (giống cái) - chuyển động học, là ngành khoa học nghiên cứu về chuyển động của các vật thể không xét đến nguyên nhân gây ra chuyển động đó.
  • Tính từ: "cinématique" - thuộc về hoặc liên quan đến chuyển động học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • La cinématique étudie le mouvement des objets sans tenir compte des forces. (Chuyển động học nghiên cứu chuyển động của các vật không xem xét đến các lực.)
  2. Trong giáo dục:

    • En cours de physique, nous avons appris les principes de la cinématique. (Trong giờ học vật lý, chúng tôi đã học các nguyên tắc của chuyển động học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cinématique des fluides: Chuyển động học của các chất lỏng.
  • Cinématique du point: Chuyển động học của một điểm, tức là nghiên cứu chuyển động của một vật thể nhỏ không cần quan tâm đến hình dạng hoặc kích thước của .
Phân biệt các biến thể:
  • Cinétique: Liên quan đến động lực học, tức là nghiên cứu các lực gây ra chuyển động.
  • Dynamique: Một lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả chuyển động các lực tác động lên chuyển động.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mouvement: Chuyển động - có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Déplacement: Sự dịch chuyển - thường chỉ sự thay đổi vị trí của một vật thể.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "cinématique" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - Mouvement cinématique: Chuyển động theo quy luật chuyển động học. - Analyse cinématique: Phân tích chuyển động.

Lưu ý:

Khi học từ "cinématique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. chuyển động học
tính từ
  1. (thuộc) chuyển động học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cinématique"