Characters remaining: 500/500
Translation

cinémathèque

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cinémathèque" là một danh từ giống cái, được dịch nghĩa sang tiếng Việt là "viện tư liệu phim". Đâymột nơi lưu trữ, bảo quản trình chiếu các bộ phim, đặc biệtphim cổ điển, phim nghệ thuật hoặc các tác phẩm phim giá trị văn hóa lịch sử.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "cinémathèque" được hình thành từ hai phần: "cinéma" (rạp chiếu phim) "thèque" (từ gốc có nghĩanơi lưu trữ). Khi kết hợp lại, chỉ một nơi chuyên về phim ảnh.
  • Chức năng: Cinémathèque không chỉnơi lưu trữ phim mà còn tổ chức các buổi chiếu phim, hội thảo về phim, thường các hoạt động giáo dục liên quan đến nghệ thuật điện ảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Je vais à la cinémathèque ce soir pour voir un film classique." (Tôi sẽ đến viện tư liệu phim tối nay để xem một bộ phim cổ điển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La cinémathèque est un lieu essentiel pour les amateurs de cinéma, car elle propose des projections de films rares et des rétrospectives d'œuvres de réalisateurs célèbres." (Viện tư liệu phimmột địa điểm thiết yếu cho những người yêu điện ảnh, tổ chức chiếu các bộ phim hiếm các buổi hồi tưởng về tác phẩm của các đạo diễn nổi tiếng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cinematographie (Điện ảnh): Ám chỉ ngành công nghiệp phim nghệ thuật làm phim.
  • Filmothèque: Đây cũngmột từ dùng để chỉ nơi lưu trữ phim, nhưng thường nhấn mạnh vào việc cho mượn phim hơn là trình chiếu.
  • Archivage: Lưu trữ, thường dùng trong ngữ cảnh lưu trữ tài liệu, phim ảnh.
Một số cụm từ liên quan (idioms):
  • "Être sur grand écran": Nghĩa là "xuất hiện trên màn ảnh lớn", thường dùng để nói về các bộ phim hoặc diễn viên nổi tiếng.
  • "Culte du film": Nghĩa là "thờ phụng phim", dùng để chỉ tình yêu sâu sắc với một bộ phim hoặc thể loại phim nào đó.
Chú ý:
  • Khi nói về "cinémathèque", bạn có thể phân biệt với các loại rạp chiếu phim thông thường, đây không chỉ đơn thuầnchiếu phim mới mà cònnơi bảo tồn nghiên cứu phim ảnh.
  • "Cinémathèque" có thể được sử dụng để chỉ một tổ chức cụ thể, ví dụ như "La Cinémathèque française" là một trong những viện tư liệu phim nổi tiếng nhấtPháp.
danh từ giống cái
  1. viện tư liệu phim

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cinémathèque"