Characters remaining: 500/500
Translation

cinématographe

Academic
Friendly

Từ "cinématographe" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa là "viết bằng chuyển động". Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ thiết bị chiếu phim hoặc bộ phim nói chung trong tiếng Pháp.

Định Nghĩa:
  1. Máy chiếu phim: Là thiết bị dùng để chiếu hình ảnh động lên màn hình.
  2. Điện ảnh: Có thể hiểunghệ thuật làm phim, bao gồm sản xuất, đạo diễn trình chiếu các bộ phim.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Máy Chiếu Phim:

    • "Le cinématographe a révolutionné le monde du cinéma." (Máy chiếu phim đã cách mạng hóa thế giới điện ảnh.)
  2. Điện Ảnh:

    • "Il étudie le cinématographe à l'université." (Anh ấy học về điện ảnh tại trường đại học.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ "cinématographe" có thể được dùng để chỉ đến toàn bộ quá trình sản xuất phim, từ kịch bản, quay phim, đến biên tập.
    • "Le cinématographe moderne utilise des technologies avancées." (Điện ảnh hiện đại sử dụng các công nghệ tiên tiến.)
Biến Thể Các Từ Liên Quan:
  • Cinéma: Từ này có nghĩa là "điện ảnh" thường được sử dụng nhiều hơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • Cinéaste: Là từ chỉ những người làm phim (đạo diễn, nhà sản xuất, v.v.).
  • Cinematographique: Tính từ mô tả liên quan đến điện ảnh.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Projection: Chiếu (như trong chiếu phim).
  • Film: Phim.
  • Écran: Màn hình (có thể dùng để chiếu phim).
Idioms Phrased Verb:

Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cinématographe", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "aller au cinéma": đi xem phim. - "faire un film": làm một bộ phim.

Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "cinématographe", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong lĩnh vực điện ảnh, không chỉ đơn thuầnmáy chiếu phim.

danh từ giống đực
  1. máy chiếu bóng
  2. (từ , nghĩa ) điện ảnh

Comments and discussion on the word "cinématographe"