Characters remaining: 500/500
Translation

circonvolution

Academic
Friendly

Từ "circonvolution" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la circonvolution) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Vòng vèo: "Circonvolution" thường được dùng để chỉ sự quanh co, những đường đi vòng vèo không đi thẳng. Ví dụ:

    • Escalier à double circonvolution: thang gác hai lần vòng vèo, có nghĩathang hai đoạn cuốn quanh nhau.
    • Circonvolution de paroles: những lời nói quanh co, chỉ việc nói không đi vào trọng tâm, không rõ ràng.
  2. Giải phẫu: Trong lĩnh vực giải phẫu, "circonvolution" chỉ các nếp cuộn của não, ví dụ:

    • Circonvolutions cérébrales: nếp cuộn não, là những cấu trúc cuộn lại của bề mặt não.
  3. Toán học: Trong toán học, từ này có thể chỉ đến sự tròn xoay, liên quan đến các khái niệm hình học.

Ví dụ sử dụng:
  • C'est un discours rempli de circonvolutions. (Đâymột bài diễn thuyết đầy những lời nói quanh co.)
  • Les circonvolutions cérébrales jouent un rôle important dans la fonction cognitive. (Các nếp cuộn não đóng vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Circonvoluer (động từ): có nghĩacuộn lại hoặc làm cho trở nên vòng vèo.
  • Circonvolutionnel (tính từ): liên quan đến các cuộn hoặc vòng vèo.
Từ đồng nghĩa:
  • Tour: có nghĩavòng quanh, có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý.
  • Enroulement: có nghĩaquấn lại, cuộn lại, có thể chỉ sự cuộn tròn của vật liệu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc văn phong trang trọng, bạn có thể sử dụng "circonvolution" để mô tả những tình huống phức tạp hoặc những mối quan hệ rắc rối không thể diễn đạt một cách thẳng thắn.
  • Il a fallu éviter les circonvolutions pour aborder le sujet délicat. (Chúng ta cần tránh những vòng vèo để đề cập đến chủ đề nhạy cảm.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "circonvolution" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "faire" (làm) để tạo ra các câu mô tả hành động: - Faire des circonvolutions: làm những điều vòng vèo, có thể chỉ việc không đi thẳng vào vấn đề.

danh từ giống cái
  1. sự vòng vèo; chỗ vòng vèo
    • Escalier à double circonvolution
      thang gác hai lần vòng vèo
  2. sự quanh co
    • Circonvolution de paroles
      những lời nói quanh co
  3. (giải phẫu) nếp cuộn, hồi
    • Circonvolutions cérébrales
      nếp cuộn não
  4. (toán học) sự tròn xoay

Similar Spellings

Words Mentioning "circonvolution"

Comments and discussion on the word "circonvolution"