Characters remaining: 500/500
Translation

circulative

Academic
Friendly

Từ "circulative" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến sự lưu thông, lưu hành hoặc lưu chuyển. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự di chuyển của một thứ đó trong một hệ thống, chẳng hạn như tiền tệ, thông tin, hoặc các chất dinh dưỡng trong cơ thể.

Định nghĩa
  • Circulative: (adj) thuộc về sự lưu thông, lưu hành hoặc lưu chuyển.
dụ sử dụng
  1. In economics, circulative resources are essential for maintaining a healthy economy. (Trong kinh tế học, các nguồn lực lưu thông thiết yếu để duy trì một nền kinh tế khỏe mạnh.)

  2. The circulative process of blood in the human body is vital for survival. (Quá trình lưu thông của máu trong cơ thể con người rất quan trọng cho sự sống.)

Các biến thể của từ
  • Circulate (verb): Lưu thông, di chuyển.

    • dụ: The information circulated quickly among the employees. (Thông tin đã được lưu thông nhanh chóng giữa các nhân viên.)
  • Circulation (noun): Sự lưu thông, sự phát hành (thường dùng để chỉ lượng bản phát hành của một ấn phẩm).

    • dụ: The circulation of the magazine has increased over the years. (Sự lưu thông của tạp chí đã tăng lên theo thời gian.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Transitional: (thuộc về sự chuyển tiếp) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng thường không nhấn mạnh vào sự lưu thông.
  • Flowing: (chảy, lưu thông) thường được sử dụng để mô tả một dòng chảy liên tục.
Idioms Phrasal Verbs
  • Go with the flow: Chấp nhận những đang xảy ra không kháng cự, có thể liên quan đến sự lưu thông trong ý nghĩa biểu trưng.
  • Circulate around: Lưu thông xung quanh, thường dùng để chỉ thông tin hoặc tin đồn.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học, kinh tế hoặc xã hội học, "circulative" có thể được sử dụng để mô tả các quy trình phức tạp hơn.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới sự lưu thông, lưu hành, lưu chuyển

Synonyms

Comments and discussion on the word "circulative"