Từ "circulative" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến sự lưu thông, lưu hành hoặc lưu chuyển. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự di chuyển của một thứ gì đó trong một hệ thống, chẳng hạn như tiền tệ, thông tin, hoặc các chất dinh dưỡng trong cơ thể.
In economics, circulative resources are essential for maintaining a healthy economy. (Trong kinh tế học, các nguồn lực lưu thông là thiết yếu để duy trì một nền kinh tế khỏe mạnh.)
The circulative process of blood in the human body is vital for survival. (Quá trình lưu thông của máu trong cơ thể con người là rất quan trọng cho sự sống.)
Circulate (verb): Lưu thông, di chuyển.
Circulation (noun): Sự lưu thông, sự phát hành (thường dùng để chỉ lượng bản phát hành của một ấn phẩm).
Trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học, kinh tế hoặc xã hội học, "circulative" có thể được sử dụng để mô tả các quy trình phức tạp hơn.