Characters remaining: 500/500
Translation

cirrose

/'sirous/ Cách viết khác : (cirrous) /'sirəs/
Academic
Friendly

Từ "cirrose" trong tiếng Anh thường không được sử dụng phổ biến, nhưng nếu bạn đang nói về từ "cirrus", từ này được dùng để chỉ một loại đám mây. Đám mây cirrus loại đám mây mỏng, hình dạng giống như tua cuốn thường xuất hiệntrên cao trong khí quyển. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này:

Giải thích từ "cirrus":
  • Tính từ: Cirrus (trong ngữ cảnh của mây) mô tả loại mây dạng mảnh kéo dài, thường hình dạng giống như tua cuốn hoặc lông gai. Đám mây cirrus thường dấu hiệu của thời tiết tốt, nhưng cũng có thể báo hiệu sự thay đổi trong thời tiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sky was filled with cirrus clouds, indicating a sunny day ahead."
    • (Bầu trời đầy những đám mây cirrus, cho thấy một ngày nắng sắp tới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Meteorologists often study cirrus clouds because their presence can indicate changes in the atmosphere and potential weather patterns."
    • (Các nhà khí tượng học thường nghiên cứu những đám mây cirrus sự hiện diện của chúng có thể chỉ ra những thay đổi trong khí quyển các mẫu thời tiết tiềm năng.)
Biến thể của từ:
  • Cirrus clouds: Đám mây cirrus.
  • Cirrostratus: Một loại mây khác, thường lớp mây mỏng bao phủ bầu trời, có thể gây hiện tượng quang học như vòng sáng quanh mặt trời hoặc mặt trăng.
Từ gần giống:
  • Cumulus: Loại mây hình dạng đám bông, thường chỉ ra thời tiết tốt.
  • Stratus: Loại mây mỏng, kéo dài, thường liên quan đến thời tiết u ám hoặc mưa nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
  • Wispy clouds: Mây mỏng manh, thường được sử dụng để mô tả mây cirrus.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "cirrus", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "under the weather" để mô tả cảm giác không khỏe mạnh, điều này có thể liên quan đến sự thay đổi của thời tiết đám mây cirrus có thể báo hiệu.
Kết luận:

Từ "cirrus" giúp bạn nói về một khía cạnh của thời tiết khí tượng, việc hiểu về các loại mây có thể giúp bạn trong việc miêu tả thời tiết trong tiếng Anh một cách chính xác hơn.

tính từ
  1. tua cuốn; hình tua cuốn
  2. lông gai; hình lông gai
  3. (khí tượng) (thuộc) mây ti

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cirrose"