Characters remaining: 500/500
Translation

citywide

Academic
Friendly

Từ "citywide" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "xảy ratoàn bộ thành phố" hoặc "lan rộng khắp thành phố". Từ này thường được dùng để chỉ những sự kiện, hoạt động hoặc tình huống ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực thành phố, chứ không chỉ một phần nào đó.

Cách sử dụng dụ
  1. Sự kiện hoặc hoạt động:

    • dụ: "The citywide festival will take place next month." (Lễ hội diễn ra khắp thành phố sẽ diễn ra vào tháng tới.)
    • Giải thích: Trong câu này, "citywide festival" chỉ lễ hội diễn ra ở nhiều địa điểm khác nhau trong thành phố.
  2. Tình huống hoặc vấn đề:

    • dụ: "There was a citywide power outage last night." (Đã một sự cố mất điện toàn thành phố tối qua.)
    • Giải thích: "Citywide power outage" có nghĩa sự cố mất điện ảnh hưởng đến toàn bộ thành phố.
  3. Đình công hoặc hành động tập thể:

    • dụ: "The workers organized a citywide strike to demand better wages." (Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công lan rộng khắp thành phố để yêu cầu tăng lương.)
    • Giải thích: "Citywide strike" chỉ hành động của công nhân trên toàn thành phố.
Các biến thể của từ
  • City: (n): Thành phố.
  • Wide: (adj): Rộng.
  • Citywide: (adj): Lan rộng khắp thành phố.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nationwide: (adj): Lan rộng khắp quốc gia.
  • Countywide: (adj): Lan rộng khắp quận.
  • Statewide: (adj): Lan rộng khắp tiểu bang.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù "citywide" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự:

Kết luận

Tóm lại, "citywide" một từ hữu ích để mô tả những điều đó xảy ratoàn bộ thành phố. Bạn có thể bắt gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sự kiện đến các vấn đề xã hội.

Adjective
  1. xảy rathành phố, lan rộng khắp thành phố
    • a citywide strike
      một cuộc đình công lan rộng khắp thành phố

Similar Words

Comments and discussion on the word "citywide"