Characters remaining: 500/500
Translation

clanswoman

/'klænz,wumən/
Academic
Friendly

Từ "clanswoman" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nữ thành viên của một thị tộc" hoặc "nữ thành viên của một bè đảng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các nhóm người quan hệ gần gũi, thường trong các cộng đồng truyền thống hoặc trong các nhóm xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Clanswoman:
    • Cấu tạo: Từ này được ghép từ "clan" (thị tộc, nhóm) "woman" (phụ nữ).
    • Nghĩa: Chỉ một người phụ nữ thuộc về một thị tộc hoặc nhóm cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "She is a clanswoman from the Highland tribe." ( ấy một nữ thành viên của bộ lạc Highland.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a clanswoman, she felt a strong sense of duty to protect her community's traditions." ( một nữ thành viên của thị tộc, ấy cảm thấy trách nhiệm mạnh mẽ trong việc bảo vệ các truyền thống của cộng đồng mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clan: Thị tộc, nhóm, thường chỉ một nhóm người mối quan hệ huyết thống hoặc liên kết xã hội.
  • Tribe: Bộ lạc, thường chỉ một nhóm người sống cùng nhau theo cách tổ chức xã hội truyền thống.
  • Sisterhood: Tình chị em, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các mối quan hệ giữa phụ nữ trong một cộng đồng.
Các cách sử dụng khác:
  • Clansman: Nam thành viên của thị tộc.
  • Clan leader: Lãnh đạo thị tộc, người đứng đầu nhóm.
  • Clan culture: Văn hóa của thị tộc, thể hiện các phong tục, truyền thống của nhóm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Stand by your clan: Hỗ trợ bảo vệ nhóm của bạn.
  • Clan loyalty: Sự trung thành với thị tộc, thể hiện sự gắn bó trách nhiệm với nhóm.
Lưu ý:
  • Từ "clanswoman" thường không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể thấy trong văn học, sử thi hay trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa bộ lạc hoặc dân tộc.
danh từ
  1. nữ thành viên thị tộc
  2. nữ thành viên bè đảng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "clanswoman"