Từ "clanswoman" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "nữ thành viên của một thị tộc" hoặc "nữ thành viên của một bè đảng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các nhóm người có quan hệ gần gũi, thường là trong các cộng đồng truyền thống hoặc trong các nhóm xã hội.
Giải thích chi tiết:
Clanswoman:
Cấu tạo: Từ này được ghép từ "clan" (thị tộc, nhóm) và "woman" (phụ nữ).
Nghĩa: Chỉ một người phụ nữ thuộc về một thị tộc hoặc nhóm cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
"As a clanswoman, she felt a strong sense of duty to protect her community's traditions." (Là một nữ thành viên của thị tộc, cô ấy cảm thấy có trách nhiệm mạnh mẽ trong việc bảo vệ các truyền thống của cộng đồng mình.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clan: Thị tộc, nhóm, thường chỉ một nhóm người có mối quan hệ huyết thống hoặc liên kết xã hội.
Tribe: Bộ lạc, thường chỉ một nhóm người sống cùng nhau theo cách tổ chức xã hội truyền thống.
Sisterhood: Tình chị em, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các mối quan hệ giữa phụ nữ trong một cộng đồng.
Các cách sử dụng khác:
Clansman: Nam thành viên của thị tộc.
Clan leader: Lãnh đạo thị tộc, người đứng đầu nhóm.
Clan culture: Văn hóa của thị tộc, thể hiện các phong tục, truyền thống của nhóm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Stand by your clan: Hỗ trợ và bảo vệ nhóm của bạn.
Clan loyalty: Sự trung thành với thị tộc, thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm với nhóm.
Lưu ý: