Từ "classifier" trong tiếng Anh có nghĩa là "người phân loại" hoặc "từ phân loại". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "classifier" là một từ hoặc hình vị dùng để phân loại danh từ theo một số tiêu chí nhất định, thường được sử dụng trong các ngôn ngữ có hệ thống phân loại danh từ như tiếng Trung, tiếng Nhật hay tiếng Việt.
Classifier (danh từ): 1. Ngữ nghĩa học: Là một từ được dùng để chỉ ra loại hoặc nhóm mà một đối tượng thuộc về, thường đi kèm với danh từ để cung cấp thêm thông tin về danh từ đó. 2. Ví dụ: Trong tiếng Việt, khi nói "một chiếc bàn", từ "chiếc" là một classifier, nó chỉ ra rằng "bàn" thuộc loại đồ vật có hình dạng cụ thể.
Câu đơn giản: "I saw three cats." (Tôi đã thấy ba con mèo.)
Câu nâng cao: "She has a collection of antique vases." (Cô ấy có một bộ sưu tập các bình cổ.)
Classify (động từ): Phân loại.
Classification (danh từ): Sự phân loại.
Categorize (động từ): Phân loại.
Sort (động từ): Sắp xếp, phân loại.
Hiện tại không có idiom hay phrasal verb nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "classifier", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến việc phân loại hoặc sắp xếp.