Characters remaining: 500/500
Translation

classifier

Academic
Friendly

Từ "classifier" trong tiếng Anh có nghĩa "người phân loại" hoặc "từ phân loại". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "classifier" một từ hoặc hình vị dùng để phân loại danh từ theo một số tiêu chí nhất định, thường được sử dụng trong các ngôn ngữ hệ thống phân loại danh từ như tiếng Trung, tiếng Nhật hay tiếng Việt.

Định nghĩa chi tiết:

Classifier (danh từ): 1. Ngữ nghĩa học: một từ được dùng để chỉ ra loại hoặc nhóm một đối tượng thuộc về, thường đi kèm với danh từ để cung cấp thêm thông tin về danh từ đó. 2. dụ: Trong tiếng Việt, khi nói "một chiếc bàn", từ "chiếc" một classifier, chỉ ra rằng "bàn" thuộc loại đồ vật hình dạng cụ thể.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "I saw three cats." (Tôi đã thấy ba con mèo.)

    • Trong câu này, không classifier, nhưng nếu bạn dùng tiếng Việt, bạn sẽ nói "Tôi đã thấy ba con mèo" với "con" classifier.
  • Câu nâng cao: "She has a collection of antique vases." ( ấy một bộ sưu tập các bình cổ.)

    • đây, "bình" không classifier khi dịch sang tiếng Việt, nhưng trong một số ngôn ngữ khác, bạn có thể cần thêm classifier để chỉ ra loại bình.
Biến thể của từ:
  • Classify (động từ): Phân loại.

    • dụ: "We need to classify these documents." (Chúng ta cần phân loại những tài liệu này.)
  • Classification (danh từ): Sự phân loại.

    • dụ: "The classification of animals is important in biology." (Sự phân loại động vật rất quan trọng trong sinh học.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Categorize (động từ): Phân loại.

    • dụ: "You should categorize your files for easier access." (Bạn nên phân loại các tệp của mình để dễ truy cập hơn.)
  • Sort (động từ): Sắp xếp, phân loại.

    • dụ: "She sorted the groceries by type." ( ấy đã sắp xếp thực phẩm theo loại.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idiom hay phrasal verb nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "classifier", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến việc phân loại hoặc sắp xếp.

Lưu ý:
  • Trong một số ngôn ngữ như tiếng Trung, classifier rất quan trọng không thể thiếu trong câu. Trong tiếng Anh, việc sử dụng classifier không phổ biến, nhưng trong tiếng Việt nhiều ngôn ngữ khác, một phần thiết yếu để diễn đạt chính xác nghĩa của câu.
Noun
  1. người phân loại.
  2. (ngôn ngữ học) một từ hoặc hình vị được dùng trong ngôn ngữ theo văn cảnh cụ thể, chỉ ra chức năng ngữ nghĩa học của thành phần câu.

Comments and discussion on the word "classifier"