Từ "claustrophobia" trong tiếng Anh được dịch là "hội chứng sợ bị giam giữ" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ (noun) dùng để chỉ nỗi sợ hãi cực độ khi ở trong không gian chật hẹp hoặc bị giới hạn, khiến người mắc phải cảm thấy lo âu, hoảng sợ hoặc khó thở.
Ví dụ sử dụng:
"She has claustrophobia, so she avoids elevators."
(Cô ấy bị hội chứng sợ không gian chật hẹp, vì thế cô ấy tránh sử dụng thang máy.)
"During the MRI scan, his claustrophobia was triggered, making it difficult for him to stay still."
(Trong khi quét MRI, hội chứng sợ không gian chật hẹp của anh ấy đã bị kích thích, khiến anh khó có thể nằm yên.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Agoraphobia: sợ không gian mở hoặc nơi đông người.
Anxiety: lo âu, lo lắng, có thể liên quan đến nhiều loại sợ hãi khác nhau.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"In a tight spot": ở trong tình huống khó khăn, tương tự như cảm giác bị giam giữ.
"Breathe easy": cảm thấy nhẹ nhõm, không còn lo lắng. (Ngược lại với cảm giác khi bị claustrophobia.)
Lưu ý:
Claustrophobia không chỉ là một nỗi sợ thông thường; nó có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Họ có thể cảm thấy lo lắng khi phải ở trong những không gian nhỏ như xe hơi, phòng tắm, hoặc thang máy.
Nếu bạn hoặc ai đó mắc phải hội chứng này, có thể cần hỗ trợ tâm lý hoặc tham gia các chương trình điều trị để giúp giảm bớt nỗi sợ hãi.