Characters remaining: 500/500
Translation

claustrophobia

Academic
Friendly

Từ "claustrophobia" trong tiếng Anh được dịch "hội chứng sợ bị giam giữ" trong tiếng Việt. Đây một danh từ (noun) dùng để chỉ nỗi sợ hãi cực độ khi ở trong không gian chật hẹp hoặc bị giới hạn, khiến người mắc phải cảm thấy lo âu, hoảng sợ hoặc khó thở.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has claustrophobia, so she avoids elevators."
    • ( ấy bị hội chứng sợ không gian chật hẹp, vì thế ấy tránh sử dụng thang máy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the MRI scan, his claustrophobia was triggered, making it difficult for him to stay still."
    • (Trong khi quét MRI, hội chứng sợ không gian chật hẹp của anh ấy đã bị kích thích, khiến anh khó có thể nằm yên.)
Các biến thể của từ:
  • Claustrophobic (tính từ): chỉ trạng thái sợ hãi hoặc cảm giác không thoải mái khi ở trong không gian chật hẹp.
    • dụ: "He feels claustrophobic in crowded places." (Anh ấy cảm thấy sợ không gian chật hẹpnhững nơi đông người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agoraphobia: sợ không gian mở hoặc nơi đông người.
  • Anxiety: lo âu, lo lắng, có thể liên quan đến nhiều loại sợ hãi khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In a tight spot": ở trong tình huống khó khăn, tương tự như cảm giác bị giam giữ.
  • "Breathe easy": cảm thấy nhẹ nhõm, không còn lo lắng. (Ngược lại với cảm giác khi bị claustrophobia.)
Lưu ý:
  • Claustrophobia không chỉ một nỗi sợ thông thường; có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Họ có thể cảm thấy lo lắng khi phảitrong những không gian nhỏ như xe hơi, phòng tắm, hoặc thang máy.
  • Nếu bạn hoặc ai đó mắc phải hội chứng này, có thể cần hỗ trợ tâm lý hoặc tham gia các chương trình điều trị để giúp giảm bớt nỗi sợ hãi.
Noun
  1. hội chứng sợ bị giam giữ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "claustrophobia"