Characters remaining: 500/500
Translation

cleanness

/'kli:nnis/
Academic
Friendly

Từ "cleanness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự sạch sẽ" hoặc "sự trong sạch". Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái không bụi bẩn, vi khuẩn hay tạp chất.

Định nghĩa:
  • Cleanness: (danh từ) Sự sạch sẽ, sự trong sạch.
dụ sử dụng:
  1. The cleanness of the environment is important for our health.
    (Sự sạch sẽ của môi trường quan trọng cho sức khỏe của chúng ta.)

  2. She takes pride in the cleanness of her house.
    ( ấy tự hào về sự sạch sẽ của ngôi nhà mình.)

Biến thể của từ:
  • Clean (động từ): Làm sạch, giữ sạch.

    • dụ: I clean my room every week. (Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi tuần.)
  • Cleaner (danh từ): Người dọn dẹp, chất tẩy rửa.

    • dụ: We hired a cleaner to help us with the housework. (Chúng tôi thuê một người dọn dẹp để giúp chúng tôi với công việc nhà.)
  • Cleanliness (danh từ): Sự sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ.

    • dụ: Cleanliness is next to godliness. (Sự sạch sẽ gần nhưđức tính của thần thánh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • In terms of cleanness, the new regulations have improved the city's sanitation. (Về mặt sự sạch sẽ, các quy định mới đã cải thiện tình trạng vệ sinh của thành phố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Purity: sự trong sạch, tinh khiết.
  • Neatness: sự gọn gàng, ngăn nắp.
  • Spotlessness: sự sạch sẽ không tì vết.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Clean slate": một khởi đầu mới, không quá khứ xấu.

    • dụ: After the mistake, she wanted a clean slate to start over. (Sau lỗi lầm, ấy muốn một khởi đầu mới để bắt đầu lại.)
  • "Clean up": dọn dẹp, làm sạch.

danh từ
  1. sự sạch sẽ
  2. sự trong sạch

Words Containing "cleanness"

Comments and discussion on the word "cleanness"