Characters remaining: 500/500
Translation

clearcutness

Academic
Friendly

Từ "clearcutness" trong tiếng Anh có nghĩa sự rõ ràng, tính chính xác hoặc tính đúng đắn của một điều đó. Đây một danh từ (noun) được hình thành từ tính từ "clear-cut," có nghĩa rõ ràng, dễ hiểu, không mơ hồ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Clearcutness" đề cập đến mức độ rõ ràng chính xác trong cách trình bày thông tin hoặc ý tưởng. Khi một vấn đề "clearcutness," điều đó có nghĩa không bị mơ hồ dễ hiểu.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Tính từ tương ứng: clear-cut (rõ ràng, không mơ hồ).
    • Danh từ tương tự: clarity (sự rõ ràng, sự minh bạch), precision (sự chính xác).
    • dụ: "The clarity of the report was praised by all the reviewers." (Sự rõ ràng của báo cáo đã được tất cả các người đánh giá khen ngợi.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Clarity: Sự rõ ràng, minh bạch.
    • Precision: Sự chính xác, đúng đắn.
    • Lucidity: Sự dễ hiểu, rõ ràng.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Cut through the noise: Nghĩa làm điều đó trong một tình huống phức tạp, giúp người khác hiểu dễ dàng hơn.
    • Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề, cung cấp thông tin một cách rõ ràng không vòng vo.
Tóm lại:

"Clearcutness" một khái niệm quan trọng trong việc giao tiếp viết lách, đặc biệt trong các lĩnh vực như học thuật kinh doanh. Sự rõ ràng chính xác giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hiểu tiếp thu thông tin.

Noun
  1. tính đúng đắn, rõ ràng.
  2. tính chính xác, sự chính xác.

Synonyms

Comments and discussion on the word "clearcutness"