Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clemenceau
Jump to user comments
Noun
  • tên vị chính khách nổi tiếng người Pháp, người đóng vai trò quan trọng trong hiệp ước Versai (1841-1929)
Related search result for "clemenceau"
Comments and discussion on the word "clemenceau"