Từ tiếng Pháp "clinicien" có nghĩa là "thầy thuốc lâm sàng" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ dùng để chỉ những bác sĩ, chuyên gia y tế làm việc trực tiếp với bệnh nhân, chủ yếu trong các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám. Họ chịu trách nhiệm chẩn đoán và điều trị các bệnh lý dựa trên các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Các cách sử dụng của từ "clinicien":
Biến thể và từ gần giống:
Từ gần giống: Clinique (phòng khám, bệnh viện), Clinique médicale (phòng khám y tế).
Clinicien có thể kết hợp với các từ khác để chỉ cụ thể hơn về lĩnh vực chuyên môn, ví dụ:
Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc đào tạo, "clinicien" có thể được sử dụng để chỉ những người thực hành y học lâm sàng trong các nghiên cứu lâm sàng.
Ví dụ: "Les cliniciens jouent un rôle clé dans les essais cliniques." (Các thầy thuốc lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng.)
Các từ đồng nghĩa:
Médecin: bác sĩ (từ này có thể chỉ chung cho tất cả các bác sĩ, không riêng gì bác sĩ lâm sàng).
Praticien: thầy thuốc, chuyên gia thực hành (có thể dùng cho cả những người làm việc trong lĩnh vực y tế nhưng không nhất thiết phải là bác sĩ).
Các cụm từ liên quan:
Thành ngữ và cụm động từ:
Hiện tại không có thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "clinicien", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "suivi clinique" (theo dõi lâm sàng), chỉ việc theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sau khi điều trị.