Characters remaining: 500/500
Translation

cloîtrer

Academic
Friendly

Từ "cloîtrer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "giam hãm" hoặc "nhốt" trong một không gian kín, thườngmột tu viện hoặc một nơi nào đó không cho phép ra vào tự do. Từ này thường liên quan đến việc hạn chế tự do của ai đó, đặc biệttrong bối cảnh tôn giáo hoặc giáo dục.

Định nghĩa:
  1. Cloîtrer (ngoại động từ): Giam hãm, nhốt trong một nơi kín, thườngmột tu viện.
  2. Ngữ cảnh sử dụng: Có thể được dùng để chỉ việc nhốt người, nhưng cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc giới hạn sự tự do của ai đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cloîtrer un enfant: Nhốt một em bé.

    • Ví dụ: Les parents ont décidé de cloîtrer leur enfant pour qu'il ne joue pas dehors quá muộn. (Cha mẹ đã quyết định nhốt con họ lại để không chơi ngoài trời quá muộn.)
  2. Cloîtrer des religieux: Giam hãm các tu sĩ.

    • Ví dụ: Dans le passé, on cloîtrait les religieux dans des monastères pour qu'ils se consacrent à la prière. (Trong quá khứ, người ta đã giam hãm các tu sĩ trong các tu viện để họ dành thời gian cho việc cầu nguyện.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Cloître (danh từ): Tu viện, nơi người ta sống tách biệt với xã hội.
    • Ví dụ: Le cloître du monastère est un endroit très paisible. (Cái tu viện của nhà thờmột nơi rất yên bình.)
Các từ gần giống:
  • Enfermer: Nhốt, giam cầm.

    • Ví dụ: Elle a enfermé son chat dans la salle de bain. ( ấy đã nhốt con mèo của mình trong phòng tắm.)
  • Isoler: Cô lập, tách biệt.

    • Ví dụ: Il se sentait isolé après avoir déménagé dans une nouvelle ville. (Anh ấy cảm thấy cô lập sau khi chuyển đến một thành phố mới.)
Từ đồng nghĩa:
  • Retenir: Giữ lại, ngăn cản.
  • Garder: Giữ, bảo quản.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "cloîtrer", nhưng bạn có thể sử dụng "être cloîtré" để diễn tả việc ai đó bị giam hãm.
    • Ví dụ: Il se sent comme s'il était cloîtré dans sa chambre. (Anh ấy cảm thấy như thể mình bị giam hãm trong phòng.)
Kết luận:

Từ "cloîtrer" không chỉ đơn thuầnviệc nhốt một ai đó; còn mang chiều sâu văn hóa tâm lý, liên quan đến sự kiểm soát giới hạn tự do.

ngoại động từ
  1. giam hãm trong tu viện
  2. giam kín, nhốt
    • Cloîtrer un enfant
      nhốt một em bé

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cloîtrer"