Từ "cloîtrer" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "giam hãm" hoặc "nhốt" trong một không gian kín, thường là một tu viện hoặc một nơi nào đó không cho phép ra vào tự do. Từ này thường liên quan đến việc hạn chế tự do của ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc giáo dục.
Định nghĩa:
Cloîtrer (ngoại động từ): Giam hãm, nhốt trong một nơi kín, thường là một tu viện.
Ngữ cảnh sử dụng: Có thể được dùng để chỉ việc nhốt người, nhưng cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc giới hạn sự tự do của ai đó.
Ví dụ sử dụng:
Cloîtrer un enfant: Nhốt một em bé.
Cloîtrer des religieux: Giam hãm các tu sĩ.
Ví dụ: Dans le passé, on cloîtrait les religieux dans des monastères pour qu'ils se consacrent à la prière. (Trong quá khứ, người ta đã giam hãm các tu sĩ trong các tu viện để họ dành thời gian cho việc cầu nguyện.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống:
Enfermer: Nhốt, giam cầm.
Isoler: Cô lập, tách biệt.
Từ đồng nghĩa:
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "cloîtrer" không chỉ đơn thuần là việc nhốt một ai đó; nó còn mang chiều sâu văn hóa và tâm lý, liên quan đến sự kiểm soát và giới hạn tự do.