Characters remaining: 500/500
Translation

clôturer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "clôturer" là một động từ có nghĩa gốc là "rào quanh", nhưng khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, có thể mang những nghĩa phong phú hơn.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (transitif): "clôturer" có nghĩakết thúc một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc thảo luận.

    • Ví dụ: Clôturer une discussion - Kết thúc một cuộc thảo luận.
    • Ví dụ khác: Clôturer un projet - Kết thúc một dự án.
  2. Nội động từ (intransitif): Được sử dụng trong một số ngữ cảnh, "clôturer" có thể có nghĩađóng cửa.

    • Ví dụ: Le restaurant clôture à 22h - Nhà hàng đóng cửa lúc 22 giờ.
Các biến thể của từ:
  • Clôture (danh từ): Danh từ của "clôturer", có nghĩahàng rào hoặc sự kết thúc.
    • Ví dụ: La clôture du jardin - Hàng rào của vườn.
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Clôturer une réunion: Kết thúc một cuộc họp.
  • Clôturer un compte: Đóng tài khoản ngân hàng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Terminer: Kết thúc.
    • Ví dụ: Terminer un projet - Kết thúc một dự án.
  • Finir: Hoàn thành.
    • Ví dụ: Finir une tâche - Hoàn thành một nhiệm vụ.
Một số cách diễn đạt (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Clôturer les débats: Kết thúc các cuộc tranh luận.
  • Clôturer le marché: Đóng cửa thị trường (trong ngữ cảnh tài chính).
Lưu ý:
  • "Clôturer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng hơn, trong khi "terminer" "finir" có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày.
  • Khi sử dụng "clôturer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
ngoại động từ
  1. rào quanh
  2. (nghĩa rộng) kết thúc, chấm dứt
    • Clôturer une discussion
      kết thúc cuộc tranh luận
nội động từ
  1. đóng cửa
    • Restaurant qui clôture
      hàng cơm đóng cửa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "clôturer"