Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clockwork
/'klɔkwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ máy đồng hồ
    • like clockwork
      đều đặn như một cái máy
tính từ
  • đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
    • with clockwork precision
      chính xác như bộ máy đồng hồ
Related search result for "clockwork"
Comments and discussion on the word "clockwork"