Characters remaining: 500/500
Translation

closeout

Academic
Friendly

Từ "closeout" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, bán lẻ hoặc kinh doanh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa:
  1. Trong ngữ cảnh tài chính: "Closeout" đề cập đến việc kết thúc hoặc giải quyết một khoản đầu , thường khi tất cả các cổ phần hoặc tài sản trong một tài khoản đã được bán hoặc xử lý. Điều này có nghĩa mọi thứ liên quan đến khoản đầu đó đã được hoàn tất.

  2. Trong ngữ cảnh bán lẻ: "Closeout" cũng có thể chỉ một đợt thanh hàng hóa, khi một cửa hàng bán các sản phẩm với giá giảm mạnh để dọn kho hoặc đóng cửa.

dụ Sử Dụng:
  • Trong tài chính:

    • "The broker initiated a closeout of the portfolio after all the shares were sold." (Người môi giới đã khởi động việc kết thúc danh mục đầu sau khi tất cả các cổ phần đã được bán.)
  • Trong bán lẻ:

    • "The store is having a closeout sale to clear out old inventory." (Cửa hàng đang một đợt bán thanh để dọn kho hàng .)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Verb Form: "Close out" (động từ) có thể được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một tài khoản hoặc một giao dịch.
    • dụ: "We need to close out this account before the end of the month." (Chúng ta cần kết thúc tài khoản này trước cuối tháng.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Clearance: Thường được dùng trong bối cảnh bán lẻ, nghĩa giảm giá để bán hết hàng.
  • Liquidation: Thường dùng trong tài chính, chỉ việc bán tất cả tài sản để trả nợ hoặc giải quyết một công ty.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Close the deal: Hoàn tất một giao dịch.
  • Close the books: Kết thúc một giai đoạn kế toán (thường cuối tháng hoặc cuối năm).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "closeout," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của . Trong lĩnh vực tài chính, có thể mang nghĩa rất nghiêm túc, trong khi trong bán lẻ, có thể chỉ đơn giản một đợt giảm giá lớn.

Noun
  1. (chứng khoán) Kết thúc một chương mục đầu (Giải quyết dứt điểm chẳng hạn khi các cổ phần cuối cùng của một khối lượng lớn chứng khoán đã được bán).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "closeout"