Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
closet
/'klɔzit/
Jump to user comments
danh từ
  • buồng nhỏ, buồng riêng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
  • tủ đóng trong tường
  • nhà vệ sinh ((cũng) water closet)
IDIOMS
  • close play
    • kịch để đọc (không phải để diễn)
  • closet strategist
    • (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
ngoại động từ
  • giữ trong buồng riêng
    • to be closeted with somebody
      nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Related words
Related search result for "closet"
Comments and discussion on the word "closet"