Từ "clusia" (phát âm là /ˈkluːziə/) là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại cây thuộc họ măng cụt. Cây này có hoa lớn, thường có màu trắng, vàng hoặc hồng. Từ "clusia" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học hoặc làm vườn.
Ví dụ sử dụng:
"The clusia plant is known for its beautiful flowers that can be white, yellow, or pink."
(Cây clusia được biết đến với những bông hoa đẹp có thể màu trắng, vàng hoặc hồng.)
"Gardeners often choose clusia for their tropical gardens due to its hardiness and attractive blooms."
(Nhà vườn thường chọn cây clusia cho khu vườn nhiệt đới của họ vì tính chịu đựng và hoa đẹp của nó.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong văn cảnh chuyên môn, có thể mô tả các đặc điểm sinh học của clusia, chẳng hạn như "Clusia species are often used in landscaping because of their ability to thrive in various soil types."
(Các loài clusia thường được sử dụng trong cảnh quan vì khả năng phát triển trong nhiều loại đất khác nhau.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Măng cụt (Mangosteen): Mặc dù măng cụt là một loại trái cây, nhưng nó cũng thuộc họ thực vật mà clusia liên quan đến.
Dọc (Clusia rosea): Đây là một loài trong chi clusia, thường được gọi là "autograph tree" vì lá của nó dễ dàng bị khắc chữ.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "clusia", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến làm vườn hoặc tự nhiên, chẳng hạn như: - "Stop and smell the roses": Nghĩa là hãy tận hưởng cuộc sống, cũng như việc chiêm ngưỡng vẻ đẹp của cây cối và hoa lá. - "Put down roots": Nghĩa là ổn định, định cư ở một nơi nào đó.
Tóm tắt:
Từ "clusia" chỉ một loại cây có hoa đẹp và thường được sử dụng trong làm vườn và cảnh quan.