Characters remaining: 500/500
Translation

clusia

Academic
Friendly

Từ "clusia" (phát âm /ˈkluːziə/) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại cây thuộc họ măng cụt. Cây này hoa lớn, thường màu trắng, vàng hoặc hồng. Từ "clusia" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học hoặc làm vườn.

dụ sử dụng:
  1. Thực vật học:

    • "The clusia plant is known for its beautiful flowers that can be white, yellow, or pink."
    • (Cây clusia được biết đến với những bông hoa đẹp có thể màu trắng, vàng hoặc hồng.)
  2. Làm vườn:

    • "Gardeners often choose clusia for their tropical gardens due to its hardiness and attractive blooms."
    • (Nhà vườn thường chọn cây clusia cho khu vườn nhiệt đới của họ tính chịu đựng hoa đẹp của .)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh chuyên môn, có thể mô tả các đặc điểm sinh học của clusia, chẳng hạn như "Clusia species are often used in landscaping because of their ability to thrive in various soil types."
  • (Các loài clusia thường được sử dụng trong cảnh quan khả năng phát triển trong nhiều loại đất khác nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Măng cụt (Mangosteen): Mặc dù măng cụt một loại trái cây, nhưng cũng thuộc họ thực vật clusia liên quan đến.
  • Dọc (Clusia rosea): Đây một loài trong chi clusia, thường được gọi là "autograph tree" của dễ dàng bị khắc chữ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "clusia", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến làm vườn hoặc tự nhiên, chẳng hạn như: - "Stop and smell the roses": Nghĩa hãy tận hưởng cuộc sống, cũng như việc chiêm ngưỡng vẻ đẹp của cây cối hoa . - "Put down roots": Nghĩa ổn định, định cưmột nơi nào đó.

Tóm tắt:

Từ "clusia" chỉ một loại cây hoa đẹp thường được sử dụng trong làm vườn cảnh quan.

Noun
  1. loại cây thơm thuộc họ măng cụt, hoa to màu trắng, vàng hoặc hồng (bứa, măng cụt, dọc)

Comments and discussion on the word "clusia"