Từ "cochléaire" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "liên quan đến ốc tai" (có hình dạng giống như ốc tai). Từ này xuất phát từ danh từ "cochlée", nghĩa là "ốc tai", một phần của tai trong có hình dạng như một cái ốc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, sinh học và ngành công nghệ âm thanh.
Nghĩa cơ bản: "Cochléaire" mô tả những thứ có liên quan đến ốc tai hoặc dây thần kinh ốc tai, mà là một phần quan trọng trong hệ thống thính giác của con người.
Biến thể và sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "auditif" để chỉ những thứ liên quan đến âm thanh, nhưng "cochléaire" cụ thể hơn về phần cơ thể.
Idioms và Phrasal Verbs: Không có cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "cochléaire", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các thuật ngữ kỹ thuật liên quan.
Khi sử dụng từ "cochléaire", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực y tế và khoa học, do đó, không phải lúc nào cũng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.