Characters remaining: 500/500
Translation

cochléaire

Academic
Friendly

Từ "cochléaire" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên quan đến ốc tai" ( hình dạng giống như ốc tai). Từ này xuất phát từ danh từ "cochlée", nghĩa là "ốc tai", một phần của tai trong hình dạng như một cái ốc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, sinh học ngành công nghệ âm thanh.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Cochléaire" mô tả những thứ liên quan đến ốc tai hoặc dây thần kinh ốc tai, một phần quan trọng trong hệ thống thính giác của con người.

  2. Biến thể sử dụng:

    • Dây thần kinh ốc tai (nerf cochléaire): Là dây thần kinh truyền tín hiệu âm thanh từ ốc tai đến não.
    • Cấy ghép ốc tai (implant cochléaire): Là một thiết bị y tế được cấy vào ốc tai để giúp người khiếm thính nghe được âm thanh.
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le nerf cochléaire est essentiel pour l'audition." (Dây thần kinh ốc taithiết yếu cho việc nghe.)
    • Câu nâng cao: "Les implants cochléaires peuvent améliorer la qualité de vie des personnes souffrant de surdité." (Cấy ghép ốc tai có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị khiếm thính.)
  4. Từ gần giống:

    • Auditif: Từ này cũng liên quan đến thính giác nhưng không cụ thể chỉ về ốc tai.
    • Cochlée: Danh từ chỉ phần tai này, từ gốc của "cochléaire".
  5. Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "auditif" để chỉ những thứ liên quan đến âm thanh, nhưng "cochléaire" cụ thể hơn về phần cơ thể.

  6. Idioms Phrasal Verbs: Không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "cochléaire", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các thuật ngữ kỹ thuật liên quan.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cochléaire", hãy chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng trong các lĩnh vực y tế khoa học, do đó, không phải lúc nào cũng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. () hình thìa
    • Préfloraison cochléaire
      tiền khai hoa (hình) thìa
  2. xem cochlée
    • Nerf cochléaire
      dây thần kinh ốc tai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cochléaire"