Characters remaining: 500/500
Translation

cocktail

/'kɔkteil/
Academic
Friendly

Từ "cocktail" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le cocktail). có nghĩa chínhmột loại đồ uống được pha trộn từ nhiều thành phần khác nhau, thường bao gồm rượu, nước trái cây, siro các thành phần khác. Ngoài ra, "cocktail" cũng có thể được sử dụng để chỉ một buổi tiệc nơi nhiều loại cocktail được phục vụ, hoặc trong một nghĩa bóng để chỉ một mớ hỗn hợp của nhiều thứ khác nhau.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Đồ uống:

    • Ví dụ: "Je voudrais un cocktail de fruits." (Tôi muốn một ly cocktail trái cây.)
    • Trong ngữ cảnh này, "cocktail" thường chỉ các loại đồ uống pha chế.
  2. Tiệc cocktail:

    • Ví dụ: "Nous avons organisé un cocktail pour célébrer l'anniversaire de notre entreprise." (Chúng tôi đã tổ chức một tiệc cocktail để kỷ niệm sinh nhật công ty.)
    • Tại đây, "cocktail" ám chỉ đến một buổi tiệc thường không chính thức, nơi mọi người có thể giao lưu thưởng thức đồ uống.
  3. Mớ hỗn hợp:

    • Ví dụ: "Ce livre est un cocktail d'idées intéressantes." (Cuốn sách nàymột mớ hỗn hợp các ý tưởng thú vị.)
    • Trong trường hợp này, "cocktail" không chỉđồ uống mà còn thể hiện sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau.
Biến thể từ gần giống:
  • Cocktail party: có thể dùng để chỉ một buổi tiệc cocktail.
  • Cocktail de fruits: cocktail trái cây.
  • Cocktail explosif: một mớ hỗn hợp đầy sức mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa:
  • Mélange: mớ hỗn hợp (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh).
  • Assemblage: sự kết hợp, tập hợp (ví dụ: "un assemblage d'ingrédients" - một sự kết hợp các thành phần).
Idioms cụm động từ:
  • Faire un cocktail: pha chế một ly cocktail.
  • Avoir un cocktail d'émotions: có một mớ hỗn hợp cảm xúc (chỉ cảm xúc phức tạp).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cocktail," cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt nghĩa, đặc biệt là khi chỉ đồ uống hay chỉ một mớ hỗn hợp.
  • Tùy vào ngữ cảnh có thể sử dụng từ này với nghĩa gợi mở hoặc hình ảnh, làm cho câu nói trở nên sinh động hơn.
danh từ giống đực
  1. rượu côctay
  2. tiệc côctay
  3. (nghĩa bóng) mớ hỗn hợp

Words Mentioning "cocktail"

Comments and discussion on the word "cocktail"