Từ "cohabitation" trong tiếng Pháp mang nghĩa là "sự sống chung" hoặc "sự ở chung", thường được dùng để chỉ tình trạng sống chung giữa hai người, đặc biệt là trong mối quan hệ tình cảm mà không kết hôn. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "sống thử" hoặc "sống chung".
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cohabitation avant le mariage - Sống thử trước khi kết hôn.
Ils ont décidé de vivre en cohabitation - Họ đã quyết định sống chung với nhau.
Cách sử dụng nâng cao
Cohabitation pacsée: Chỉ tình trạng sống chung có sự đăng ký chính thức (PACS - Pacte civil de solidarité) nhưng không phải là hôn nhân.
Cohabitation familiale: Sự sống chung trong một gia đình, có thể bao gồm nhiều thế hệ sống dưới một mái nhà.
Các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Syndicat: Thường dùng để chỉ sự hợp tác, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến việc sống chung.
Union libre: Liên minh tự do, cũng chỉ mối quan hệ sống chung mà không kết hôn.
Các cụm từ và cách diễn đạt
Vivre en concubinage: Cụm từ này cũng có nghĩa là sống chung như vợ chồng nhưng không kết hôn.
Vivre ensemble: Cụm từ này có nghĩa là sống cùng nhau, có thể áp dụng cho nhiều hoàn cảnh khác nhau, không chỉ trong mối quan hệ tình cảm.
Chú ý
"Cohabitation" thường mang tính chất tích cực trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự đồng sống và chia sẻ giữa hai người, nhưng cũng có thể có những quan điểm khác nhau về mặt xã hội tùy thuộc vào văn hóa và truyền thống của từng nơi.