Characters remaining: 500/500
Translation

cohéritier

Academic
Friendly

Từ "cohéritier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người cùng thừa kế". Từ này được dùng để chỉ những người quyền thừa kế tài sản, tài sản của một người đã khuất, trong đó họ cùng chia sẻ quyền lợi nghĩa vụ.

Định nghĩa:
  • Cohéritier (danh từ, giống đực): Người cùng thừa kế, tức là người quyền nhận phần tài sản từ một di sản do người khác để lại, thườngtrong trường hợp nhiều người thừa kế cùng một di sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les cohéritiers doivent se mettre d'accord sur le partage des biens." (Các người thừa kế cùng phải thống nhất về việc chia sẻ tài sản.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Après le décès de leur père, les cohéritiers ont engagé un notaire pour régler les questions de succession." (Sau khi cha họ qua đời, các người thừa kế đã thuê một công chứng viên để giải quyết các vấn đề về thừa kế.)
Biến thể của từ:
  • Cohéritière: là dạng giống cái của từ "cohéritier", nghĩangười phụ nữ cùng thừa kế.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Héritier: Người thừa kế, không nhất thiết phảingười cùng thừa kế (thường dùng cho một người duy nhất).
  • Légataire: Người nhận di sản theo di chúc, có thể không phảingười thừa kế hợp pháp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, từ "cohéritier" có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến luật thừa kế, nơi việc phân chia tài sản có thể gây tranh cãi giữa các bên liên quan.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être en désaccord avec ses cohéritiers": Không đồng ý với các người thừa kế cùng.
  • "Partage des biens entre cohéritiers": Sự phân chia tài sản giữa các người thừa kế.
Phân biệt với các từ khác:
  • Cohéritier thường được sử dụng trong bối cảnh nhiều người thừa kế, trong khi héritier có thể chỉ một người duy nhất.
Tổng kết:

Từ "cohéritier" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật thừa kế, giúp bạn hiểu hơn về quy trình các quyền lợi của những người thừa kế.

danh từ giống đực
  1. người cùng thừa kế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cohéritier"