Từ "cohéritier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người cùng thừa kế". Từ này được dùng để chỉ những người có quyền thừa kế tài sản, tài sản của một người đã khuất, trong đó họ cùng chia sẻ quyền lợi và nghĩa vụ.
Định nghĩa:
Cohéritier (danh từ, giống đực): Người cùng thừa kế, tức là người có quyền nhận phần tài sản từ một di sản do người khác để lại, thường là trong trường hợp có nhiều người thừa kế cùng một di sản.
Ví dụ sử dụng:
"Après le décès de leur père, les cohéritiers ont engagé un notaire pour régler les questions de succession." (Sau khi cha họ qua đời, các người thừa kế đã thuê một công chứng viên để giải quyết các vấn đề về thừa kế.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Héritier: Người thừa kế, không nhất thiết phải là người cùng thừa kế (thường dùng cho một người duy nhất).
Légataire: Người nhận di sản theo di chúc, có thể không phải là người thừa kế hợp pháp.
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
Phân biệt với các từ khác:
Tổng kết:
Từ "cohéritier" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật và thừa kế, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các quyền lợi của những người thừa kế.