Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coin-operated
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc về các thiết bị chỉ hoạt động khi bỏ tiền kim loại (tiền xu) vào trước
Related search result for "coin-operated"
Comments and discussion on the word "coin-operated"