Characters remaining: 500/500
Translation

coital

Academic
Friendly

Từ "coital" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về sự giao cấu" hoặc "liên quan đến việc giao hợp". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh lý học, tình dục học hoặc các khía cạnh y tế liên quan đến sự sinh sản.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Coital" dùng để chỉ những điều liên quan đến hành động giao cấu giữa hai hoặc nhiều cá thể.

  2. dụ sử dụng:

    • "The coital act is a natural part of human reproduction." (Hành động giao cấu một phần tự nhiên trong sự sinh sản của con người.)
    • "Coital dysfunction can affect both men and women." (Rối loạn giao cấu có thể ảnh hưởng đến cả nam nữ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Coitus: danh từ chỉ hành động giao cấu. dụ: "Coitus is necessary for conception." (Giao cấu cần thiết để thụ thai.)
    • Coitality: danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc giao cấu.
  4. Từ gần giống:

    • Sexual: liên quan đến tình dục, không chỉ hạn chếgiao cấu còn có thể bao gồm các hành vi khác. dụ: "Sexual health is important for overall well-being." (Sức khỏe tình dục quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.)
    • Intercourse: cũng có nghĩa giao cấu, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh tình dục.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Copulative: có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường ít phổ biến hơn.
    • Carnal: liên quan đến thể xác hoặc dục vọng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tình dục.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "coital", nhưng một số cụm từ có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tình dục như "make love" (làm tình) hoặc "hook up" (quan hệ tình dục một cách không chính thức).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "coital", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh có thể một từ nhạy cảm. thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về sức khỏe tình dục.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới sự giao cấu, giao hợp

Synonyms

Comments and discussion on the word "coital"