Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collégialité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính đoàn, tính tập đoàn
    • Collégialité de la direction
      tính tập đoàn của sự lãnh đạo
Related search result for "collégialité"
Comments and discussion on the word "collégialité"