Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
collégialité
Jump to user comments
danh từ giống cái
tính đoàn, tính tập đoàn
Collégialité de la direction
tính tập đoàn của sự lãnh đạo
Related search result for
"collégialité"
Words contain
"collégialité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bong
phăng teo
song hồ
giám sinh
tư nghiệp
tế tửu
học hiệu
quốc tử giám
đoàn
cất cánh
more...
Comments and discussion on the word
"collégialité"