Characters remaining: 500/500
Translation

collectivism

/kə'lektivizm/
Academic
Friendly

Giải thích từ "collectivism"

Từ "collectivism" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chủ nghĩa tập thể". Đây một danh từ dùng để chỉ một hệ tư tưởng hoặc một triết chính trị, kinh tế, hoặc xã hội trong đó lợi ích của tập thể, nhóm, hoặc cộng đồng được đặt lên trên lợi ích cá nhân. Chủ nghĩa tập thể thường nhấn mạnh sự hợp tác chia sẻ tài nguyên trong xã hội.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Collectivism encourages people to work together for the common good."
    • (Chủ nghĩa tập thể khuyến khích mọi người làm việc cùng nhau lợi ích chung.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many socialist countries, collectivism is a fundamental principle that guides economic policies and societal organization."
    • (Tại nhiều quốc gia xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa tập thể một nguyên tắc cơ bản hướng dẫn các chính sách kinh tế tổ chức xã hội.)
Biến thể của từ
  • Collectivist (tính từ): Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa tập thể.

    • dụ: "The collectivist approach to management focuses on team success over individual achievement."
    • (Cách tiếp cận quản lý theo chủ nghĩa tập thể tập trung vào thành công của nhóm hơn thành tích cá nhân.)
  • Collectivistically (trạng từ): Theo cách mang tính tập thể.

    • dụ: "They worked collectivistically to achieve their goals."
    • (Họ làm việc theo cách tập thể để đạt được mục tiêu của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Socialism (chủ nghĩa xã hội): Một hệ thống chính trị kinh tế trong đó các phương tiện sản xuất phân phối hàng hóa thuộc sở hữu tập thể hoặc nhà nước.
  • Communism (chủ nghĩa cộng sản): Một hình thức cực đoan hơn của chủ nghĩa xã hội, trong đó mọi tài sản đều thuộc về cộng đồng không quyền sở hữu cá nhân.
Idioms Phrasal Verbs
  • "The greater good": Lợi ích chung, thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động nào đó nên được thực hiện lợi ích của nhiều người hơn chỉ cho một cá nhân.
    • dụ: "Sometimes we have to sacrifice our personal desires for the greater good."
    • (Đôi khi chúng ta phải hy sinh những mong muốn cá nhânlợi ích chung.)
Kết luận

Chủ nghĩa tập thể ("collectivism") một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực xã hội chính trị.

danh từ
  1. chủ nghĩa tập thể

Synonyms

Comments and discussion on the word "collectivism"