Characters remaining: 500/500
Translation

coltan

Academic
Friendly

Từ "coltan" một danh từ trong tiếng Anh, được viết tắt từ "columbite-tantalite". Đây một loại khoáng chất quý hiếm, chủ yếu được khai thác để sản xuất tantalum, một kim loại được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử hiện đại, như điện thoại di động, máy tính, các thiết bị khác.

Định nghĩa:
  • Coltan (danh từ): Khoáng chất quý hiếm, bao gồm hai khoáng vật columbite tantalite. Coltan được sử dụng chủ yếu để chiết xuất tantalum, một nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Coltan is essential for making smartphones." (Coltan rất quan trọng để sản xuất điện thoại thông minh.)
  2. Câu phức tạp: "Due to the high demand for electronics, the mining of coltan has increased significantly in recent years." (Do nhu cầu cao về điện tử, việc khai thác coltan đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Columbite: Một trong hai khoáng vật cấu thành nên coltan.
  • Tantalite: Khoáng vật còn lại, chứa tantalum.
  • Coltan mining: (Khai thác coltan) quá trình khai thác khoáng chất coltan từ lòng đất.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tantalum: Kim loại được chiết xuất từ coltan, ứng dụng rộng rãi trong công nghệ.
  • Mineral: Khoáng sản, một thuật ngữ chung để chỉ các chất tự nhiên được tìm thấy trong lòng đất.
Cụm từ (phrases) thành ngữ (idioms):
  • Conflict minerals: Khoáng sản liên quan đến xung đột, bao gồm coltan, thường việc khai thác coltan liên quan đến các vấn đề nhân quyền xung đột trangmột số khu vực.
  • Resource curse: (Nguy tài nguyên) tình trạng các quốc gia giàu tài nguyên như coltan thường gặp khó khăn trong phát triển kinh tế bền vững do tham nhũng hoặc xung đột.
Lưu ý:
  • Coltan một tài nguyên chiến lược, vậy việc sử dụng khai thác cần được thực hiện một cách bền vững trách nhiệm để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường cộng đồng địa phương.
Noun
  1. khoáng chất quý coltan, quặng sắt coltan.

Comments and discussion on the word "coltan"