Characters remaining: 500/500
Translation

columniform

Academic
Friendly

Từ "columniform" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " dạng cột" hoặc "hình cột". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kiến trúc, hay nghệ thuật để miêu tả những vật thể hoặc cấu trúc hình dạng giống như cột.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc từ: "column" (cột) + "iform" ( hình dạng)
  • Nghĩa: Từ này chỉ ra rằng một vật đó hình dạng tương tự như cột, có thể hình trụ hoặc những đặc điểm giống như cột.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The statue has a columniform shape, resembling ancient Greek columns."
    (Bức tượng hình dạng giống như cột, tương tự như các cột Hy Lạp cổ đại.)

  2. Câu nâng cao: "In botanical studies, some plants exhibit columniform growth, which allows them to reach greater heights in search of sunlight."
    (Trong nghiên cứu thực vật, một số loại cây sự phát triển hình cột, cho phép chúng đạt được chiều cao lớn hơn để tìm kiếm ánh sáng mặt trời.)

Các biến thể của từ
  • Column (danh từ): cột
  • Columnar (tính từ): dạng cột, thường dùng để mô tả các vật thể giống như cột nhưng không nhất thiết phải hình trụ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cylindrical: hình trụ, dạng tròn như cột.
  • Pillar-like: giống như cột trụ.
Các cách sử dụng khác
  • Idioms/Phrasal verbs: Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "columniform", nhưng bạn có thể sử dụng "stand tall like a pillar" (đứng vững như một cột trụ) để miêu tả sự kiên định.
Tóm lại

"Columniform" một từ chuyên ngành mô tả hình dạng giống như cột.

Adjective
  1. dạng cột, hình cột

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "columniform"