Characters remaining: 500/500
Translation

combretum

Academic
Friendly

Từ "combretum" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một loại cây thuộc họ trâm bầu. Các cây thuộc chi Combretum thường đặc điểm rộng, hoa đẹp thường được tìm thấycác khu vực nhiệt đới cận nhiệt đới.

Định nghĩa
  • Combretum: Một chi cây thuộc họ trâm bầu (Combretaceae), bao gồm nhiều loài cây bụi cây gỗ, thường được trồng để làm cảnh hoặc lấy bóng mát.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The garden is filled with beautiful combretum plants that attract butterflies."
    • (Khu vườn tràn ngập những cây trâm bầu đẹp thu hút bướm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In tropical regions, the combretum species are often used for landscaping due to their vibrant flowers and hardy nature."
    • (Ở các vùng nhiệt đới, các loài trâm bầu thường được sử dụng để trang trí cảnh quan nhờ vào hoa rực rỡ tính bền bỉ của chúng.)
Biến thể
  • Combretaceae: Họ trâm bầu, nơi chứa chi Combretum.
  • Combretum indicum: Một loài cụ thể trong chi này, thường được gọi là "Chinese honey suckle".
Từ gần giống
  • Terminalia: Một chi khác trong cùng họ Combretaceae nhưng những đặc điểm hình thái khác.
  • Lantana: Mặc dù không thuộc họ trâm bầu, Lantana cũng một loại cây bụi thường được trồng trong vườn.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "combretum" đây tên riêng cho một chi cây. Tuy nhiên, bạn có thể dùng "bush" hoặc "shrub" để chỉ chung về cây bụi.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nào liên quan trực tiếp đến từ "combretum." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến việc trồng cây hoặc làm vườn như "green thumb" (khả năng trồng cây tốt) hoặc "plant a seed" (gieo hạt).

Kết luận

Khi học từ "combretum", bạn nên chú ý đến các loài cây khác nhau trong cùng họ các đặc điểm của chúng.

Noun
  1. cây thuộc họ bàng.

Comments and discussion on the word "combretum"