Từ "commensurableness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính chất của những thứ có thể so sánh hoặc đo lường được với nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc triết học. Từ này xuất phát từ tính từ "commensurable", có nghĩa là "có thể so sánh được" hoặc "có thể đo được bằng một đơn vị chung".
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The commensurableness of the two lengths allows us to determine the ratio easily." (Tính có thể so sánh của hai độ dài cho phép chúng ta xác định tỷ lệ một cách dễ dàng.)
Câu nâng cao: "In philosophy, the commensurableness of different ethical theories can lead to a more comprehensive understanding of morality." (Trong triết học, tính thông ước giữa các lý thuyết đạo đức khác nhau có thể dẫn đến một sự hiểu biết toàn diện hơn về đạo đức.)
Biến thể của từ:
Commensurable (tính từ): Có thể so sánh được, có thể đo lường bằng một đơn vị chung.
Incommensurable (tính từ): Không thể so sánh được, không thể đo lường bằng một đơn vị chung.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Comparable (tính từ): Có thể so sánh.
Equivalent (tính từ): Tương đương, giống nhau về giá trị hoặc số lượng.
Cụm từ và thành ngữ có liên quan:
"On the same scale": Trên cùng một thang đo, nghĩa là có thể so sánh được.
"Measure up to": Đứng ngang hàng với, có thể so sánh với, thường được dùng trong ngữ cảnh đánh giá.
Lưu ý:
"Commensurableness" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về toán học, triết học hoặc các lĩnh vực nghiên cứu khác. Trong đời sống hàng ngày, các từ như "comparable" hoặc "equivalent" thường được sử dụng nhiều hơn.