Characters remaining: 500/500
Translation

commissionnaire

Academic
Friendly

Từ "commissionnaire" trong tiếng Phápmột danh từ, thường được dịch sang tiếng Việt là "người môi giới mua bán" hoặc "người nhận mua bán". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  • Commissionnaire: Là người đại diện hoặc người môi giới trong các giao dịch mua bán, thường làm nhiệm vụ giúp đỡ người mua hoặc người bán trong việc thương lượng, ký kết hợp đồng hoặc vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thương mại:

    • "Le commissionnaire a aidé le vendeur à trouver un acheteur."
    • (Người môi giới đã giúp người bán tìm được người mua.)
  2. Trong giao nhận hàng hóa:

    • "Le commissionnaire a pris en charge la livraison des marchandises."
    • (Người nhận mua bán đã đảm nhận việc giao hàng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Commissionnaire en douane: Đâymột biến thể của từ "commissionnaire", chỉ người môi giới làm việc trong lĩnh vực hải quan, giúp khách hàng thực hiện các thủ tục hải quan.

    • Ví dụ: "Le commissionnaire en douane s'occupe des formalités d'importation."
    • (Người môi giới hải quan lo liệu các thủ tục nhập khẩu.)
  • Commissionnaire de transport: Chỉ người môi giới trong lĩnh vực vận tải, nhiệm vụ sắp xếp quảnviệc vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: "Le commissionnaire de transport a organisé l'expédition des produits."
    • (Người môi giới vận tải đã tổ chức việc gửi hàng hóa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Courtier: Cũng có nghĩangười môi giới, nhưng thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc bảo hiểm.
  • Mandataire: Có thể hiểungười được ủy quyền, trách nhiệm đại diện cho người khác trong giao dịch.
Idioms phrasal verbs:
  • Être en commission: Có nghĩađang trong trạng thái làm việc với tư cáchngười môi giới.
    • Ví dụ: "Il est en commission pour vendre des produits immobiliers."
    • (Anh ấy đang làm việc với tư cáchngười môi giới để bán bất động sản.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "commissionnaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (thương mại, vận tải, hải quan, v.v.).

danh từ
  1. người môi giới mua bán, người nhận mua bán giúp
  2. người nhận chuyên chở hàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "commissionnaire"