Characters remaining: 500/500
Translation

committedness

Academic
Friendly

Từ "committedness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự tận tâm hoặc sự cam kết đối với một mục tiêu, một kế hoạch, hoặc một lý tưởng nào đó. Đây trạng thái của việc hoàn toàn đầu vào điều đó thể hiện sự kiên định trong hành động suy nghĩ.

Định nghĩa đơn giản:
  • Committedness (sự tận tâm): sự thật thà kiên định về một mục đích nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Her committedness to the project made a big difference.
    • (Sự tận tâm của ấy đối với dự án đã tạo ra sự khác biệt lớn.)
  2. Câu phức tạp:

    • In today's fast-paced world, committedness to personal growth is essential for success.
    • (Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, sự tận tâm đối với sự phát triển cá nhân rất cần thiết cho thành công.)
Các biến thể của từ:
  • Commit (động từ): Cam kết, tận tâm.

    • dụ: He committed himself to finishing the work on time. (Anh ấy đã cam kết hoàn thành công việc đúng hạn.)
  • Commitment (danh từ): Sự cam kết, sự tận tâm.

    • dụ: Her commitment to her studies is admirable. (Sự cam kết của ấy với việc học tập thật đáng ngưỡng mộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dedication: Sự cống hiến, tận tụy.
  • Devotion: Sự tận tâm, lòng trung thành.
  • Loyalty: Sự trung thành, sự tận tâm với ai đó hoặc điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong môi trường làm việc, "committedness" có thể được xem như một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu suất của nhân viên. Người sự committedness cao thường hoàn thành nhiệm vụ mục tiêu của tổ chức.
  • Trong mối quan hệ cá nhân, committedness thể hiện qua việc dành thời gian nỗ lực để duy trì phát triển mối quan hệ đó.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Go the extra mile": Làm nhiều hơn những được mong đợi, thể hiện sự tận tâm.

    • dụ: She is always willing to go the extra mile for her clients. ( ấy luôn sẵn sàng làm nhiều hơn cho khách hàng của mình.)
  • "Stick to one's guns": Kiên định với quyết định hoặc niềm tin của mình.

    • dụ: Even when criticized, he stuck to his guns about the project. (Ngay cả khi bị chỉ trích, anh ấy vẫn kiên định với quyết định của mình về dự án.)
Kết luận:

"Committedness" một khái niệm quan trọng trong cả cuộc sống cá nhân chuyên nghiệp. Sự tận tâm không chỉ giúp chúng ta đạt được mục tiêu còn xây dựng niềm tin sự tôn trọng trong các mối quan hệ.

Noun
  1. sự thật thà kiên định về một mục đích nào đó.
    • a man of energy and commitment
      một người của năng lượng sự tận tâm.

Synonyms

Comments and discussion on the word "committedness"