Từ "committedness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự tận tâm hoặc sự cam kết đối với một mục tiêu, một kế hoạch, hoặc một lý tưởng nào đó. Đây là trạng thái của việc hoàn toàn đầu tư vào điều gì đó và thể hiện sự kiên định trong hành động và suy nghĩ.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
In today's fast-paced world, committedness to personal growth is essential for success.
(Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, sự tận tâm đối với sự phát triển cá nhân là rất cần thiết cho thành công.)
Các biến thể của từ:
Commit (động từ): Cam kết, tận tâm.
Commitment (danh từ): Sự cam kết, sự tận tâm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dedication: Sự cống hiến, tận tụy.
Devotion: Sự tận tâm, lòng trung thành.
Loyalty: Sự trung thành, sự tận tâm với ai đó hoặc điều gì đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong môi trường làm việc, "committedness" có thể được xem như một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu suất của nhân viên. Người có sự committedness cao thường hoàn thành nhiệm vụ và mục tiêu của tổ chức.
Trong mối quan hệ cá nhân, committedness thể hiện qua việc dành thời gian và nỗ lực để duy trì và phát triển mối quan hệ đó.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Go the extra mile": Làm nhiều hơn những gì được mong đợi, thể hiện sự tận tâm.
"Stick to one's guns": Kiên định với quyết định hoặc niềm tin của mình.
Kết luận:
"Committedness" là một khái niệm quan trọng trong cả cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp. Sự tận tâm không chỉ giúp chúng ta đạt được mục tiêu mà còn xây dựng niềm tin và sự tôn trọng trong các mối quan hệ.