Characters remaining: 500/500
Translation

commitment

Academic
Friendly

Từ "commitment" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự cam kết, sự ràng buộc hoặc sự tận tâm với một điều đó. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "commitment" như là việc bạn hứa hẹn sẽ thực hiện một điều đó hoặc sự quyết tâm để theo đuổi một mục tiêu nào đó.

Định nghĩa:
  • Commitment: Sự cam kết, sự tận tâm, hoặc sự ràng buộc với một nhiệm vụ, mục tiêu, hoặc người nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "She showed great commitment to her studies." ( ấy thể hiện sự cam kết lớn đối với việc học của mình.)
    • "Their commitment to environmental sustainability is commendable." (Sự cam kết của họ đối với sự bền vững môi trường đáng khen ngợi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The company's commitment to quality has resulted in increased customer satisfaction." (Sự cam kết của công ty đối với chất lượng đã dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tăng lên.)
    • "In a relationship, commitment is essential for long-term success." (Trong một mối quan hệ, sự cam kết cần thiết cho sự thành công lâu dài.)
Các biến thể của từ:
  • Commit (động từ): Cam kết, hứa hẹn.
    • dụ: "I commit to finishing this project on time." (Tôi cam kết hoàn thành dự án này đúng hạn.)
  • Committal (danh từ): Sự đưa ra quyết định hoặc sự cam kết (thường dùng trong ngữ cảnh pháp ).
    • dụ: "The committal of the case to trial is scheduled for next month." (Việc đưa vụ án ra xét xử được lên lịch vào tháng tới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dedication: Sự cống hiến, lòng tận tụy.
  • Devotion: Sự tận tâm, lòng trung thành.
  • Obligation: Nghĩa vụ, trách nhiệm.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Make a commitment: Đưa ra một cam kết.
    • dụ: "He decided to make a commitment to improve his health." (Anh ấy quyết định đưa ra một cam kết để cải thiện sức khỏe.)
  • Commitment issues: Vấn đề về cam kết (thường liên quan đến mối quan hệ).
    • dụ: "She has commitment issues and finds it hard to maintain long-term relationships." ( ấy vấn đề về cam kết thấy khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ lâu dài.)
Kết luận:

"Commitment" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự nghiêm túc quyết tâm trong việc thực hiện một điều đó.

danh từ
  1. (như) committal
  2. trát bắt giam
  3. sự phạm (tội...)
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh
  5. cam kết

Comments and discussion on the word "commitment"