Characters remaining: 500/500
Translation

compartmented

Academic
Friendly

Từ "compartmented" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa được chia ra, phân ra thành các khu vực, ngăn, hoặc bộ phận nhỏ. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó cấu trúc rõ ràng, được tổ chức thành các phần riêng biệt.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Compartmented" mô tả sự phân chia của một vật thể hoặc không gian thành các khu vực riêng biệt. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kiến trúc, tổ chức thông tin, hoặc cả trong tâm lý học.
dụ sử dụng
  1. Khi nói về không gian vật :

    • "The train has compartmented seating, allowing passengers to enjoy privacy during their journey."
    • (Chiếc tàu chỗ ngồi được phân khu, cho phép hành khách tận hưởng sự riêng tư trong suốt hành trình của họ.)
  2. Khi nói về tổ chức thông tin:

    • "Her notes were compartmented into different subjects, making it easier to study."
    • (Những ghi chú của ấy được phân chia thành các môn học khác nhau, làm cho việc học dễ dàng hơn.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý:

    • "He compartmented his feelings, separating work stress from his personal life."
    • (Anh ấy đã phân chia cảm xúc của mình, tách biệt căng thẳng công việc khỏi cuộc sống cá nhân.)
Biến thể của từ
  • Compartment (danh từ): có nghĩa ngăn, khu, bộ phận nhỏ.
  • Compartmentalize (động từ): có nghĩa phân chia thành các khu vực hoặc bộ phận nhỏ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Divided: phân chia.
  • Segmented: được chia thành từng đoạn nhỏ.
  • Separated: tách biệt.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Put something in a box: nghĩa đen bỏ cái đó vào một cái hộp, nhưng nghĩa bóng phân loại hoặc giới hạn một vấn đề.
  • Keep things compartmentalized: giữ cho các vấn đề hoặc cảm xúc được tách biệt không ảnh hưởng lẫn nhau.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "compartmented", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng việc mô tả sự phân chia hợp rõ ràng. Từ này thường mang một cảm giác tích cực về sự tổ chức hệ thống, nên nếu sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, cần phải cân nhắc cách diễn đạt cho phù hợp.

Adjective
  1. được chia ra, phân ra thành các khu, ngăn, khối, bộ phận nhỏ

Similar Words

Comments and discussion on the word "compartmented"