Từ "compartmented" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chia ra, phân ra thành các khu vực, ngăn, hoặc bộ phận nhỏ. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có cấu trúc rõ ràng, được tổ chức thành các phần riêng biệt.
Giải thích chi tiết
Định nghĩa: "Compartmented" mô tả sự phân chia của một vật thể hoặc không gian thành các khu vực riêng biệt. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kiến trúc, tổ chức thông tin, hoặc cả trong tâm lý học.
Ví dụ sử dụng
Khi nói về không gian vật lý:
"The train has compartmented seating, allowing passengers to enjoy privacy during their journey."
(Chiếc tàu có chỗ ngồi được phân khu, cho phép hành khách tận hưởng sự riêng tư trong suốt hành trình của họ.)
Khi nói về tổ chức thông tin:
"Her notes were compartmented into different subjects, making it easier to study."
(Những ghi chú của cô ấy được phân chia thành các môn học khác nhau, làm cho việc học dễ dàng hơn.)
Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý:
"He compartmented his feelings, separating work stress from his personal life."
(Anh ấy đã phân chia cảm xúc của mình, tách biệt căng thẳng công việc khỏi cuộc sống cá nhân.)
Biến thể của từ
Compartment (danh từ): có nghĩa là ngăn, khu, bộ phận nhỏ.
Compartmentalize (động từ): có nghĩa là phân chia thành các khu vực hoặc bộ phận nhỏ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Các idioms và phrasal verbs liên quan
Put something in a box: nghĩa đen là bỏ cái gì đó vào một cái hộp, nhưng nghĩa bóng là phân loại hoặc giới hạn một vấn đề.
Keep things compartmentalized: giữ cho các vấn đề hoặc cảm xúc được tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "compartmented", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng việc mô tả sự phân chia là hợp lý và rõ ràng. Từ này thường mang một cảm giác tích cực về sự tổ chức và hệ thống, nên nếu sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, cần phải cân nhắc cách diễn đạt cho phù hợp.