Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compelling
Jump to user comments
Adjective
  • có xu hướng thuyết phục bằng sức mạnh của lý lẽ
    • new and compelling evidence
      bằng chứng mới và có sức thuyết phục
  • thúc giục, thôi thúc
Related search result for "compelling"
Comments and discussion on the word "compelling"