Characters remaining: 500/500
Translation

compendium

/kəm'pendiəm/
Academic
Friendly

Từ "compendium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le compendium) có nghĩa là "bản tóm tắt" hoặc "tổng hợp". thường được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc một văn bản tóm tắt thông tin về một chủ đề nào đó, giúp người đọc cái nhìn tổng quát không cần phải đọc toàn bộ tài liệu chi tiết.

Cách sử dụng nghĩa
  1. Tham khảo tài liệu: "Le compendium des politiques publiques" có thể hiểu là "bản tóm tắt các chính sách công".

  2. Tóm tắt kiến thức: "Ce livre est un compendium des connaissances sur l'astronomie." (Cuốn sách nàymột bản tóm tắt kiến thức về thiên văn học.)

Các biến thể từ gần giống
  • Compendieux (tính từ): có nghĩa là "ngắn gọn", "tóm tắt". Ví dụ: "Un exposé compendieux" (một bài thuyết trình ngắn gọn).

  • Résumé (danh từ): cũng có nghĩa là "bản tóm tắt", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như tóm tắt nội dung một cuốn sách hay một bộ phim.

Từ đồng nghĩa
  • Sommaire: có nghĩa là "tóm tắt", "tổng quan". Ví dụ: "Un sommaire des chapitres" (một tóm tắt các chương).

  • Synthesis: nghĩa là "tổng hợp", thường dùng trong các bối cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "compendium" có thể được sử dụng để chỉ các tài liệu nghiên cứu được tổng hợp lại để phục vụ cho các nghiên cứu sau này. Ví dụ: "Cet article fait partie d’un compendium sur les recherches récentes en biologie." (Bài viết nàymột phần của bản tóm tắt về các nghiên cứu gần đây trong sinh học.)
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù từ "compendium" không thường đi kèm với thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "compendium" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nghĩa "bản tóm tắt" nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực học thuật cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. bản tóm tắt

Comments and discussion on the word "compendium"