Từ "compendium" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le compendium) và có nghĩa là "bản tóm tắt" hoặc "tổng hợp". Nó thường được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc một văn bản tóm tắt thông tin về một chủ đề nào đó, giúp người đọc có cái nhìn tổng quát mà không cần phải đọc toàn bộ tài liệu chi tiết.
Tham khảo tài liệu: "Le compendium des politiques publiques" có thể hiểu là "bản tóm tắt các chính sách công".
Tóm tắt kiến thức: "Ce livre est un compendium des connaissances sur l'astronomie." (Cuốn sách này là một bản tóm tắt kiến thức về thiên văn học.)
Compendieux (tính từ): có nghĩa là "ngắn gọn", "tóm tắt". Ví dụ: "Un exposé compendieux" (một bài thuyết trình ngắn gọn).
Résumé (danh từ): cũng có nghĩa là "bản tóm tắt", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như tóm tắt nội dung một cuốn sách hay một bộ phim.
Sommaire: có nghĩa là "tóm tắt", "tổng quan". Ví dụ: "Un sommaire des chapitres" (một tóm tắt các chương).
Synthesis: nghĩa là "tổng hợp", thường dùng trong các bối cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.
Mặc dù từ "compendium" không thường đi kèm với thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ như:
Tóm lại, "compendium" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nghĩa "bản tóm tắt" và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực học thuật cũng như trong cuộc sống hàng ngày.