Characters remaining: 500/500
Translation

complexion

/kəm'plekʃn/
Academic
Friendly

Từ "complexion" trong tiếng Anh có nghĩa chính "nước da" hay "vẻ ngoài" của một người. Từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc, tình trạng hoặc vẻ đẹp của da mặt. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Nước da (danh từ):

    • "Complexion" thường được dùng để chỉ màu sắc tình trạng của da, đặc biệt trên mặt. dụ, bạn có thể nói về việc một người nước da sáng, tối hoặc khuyết điểm nào đó.
    • dụ: "She has a fair complexion." ( ấy nước da sáng.)
  2. Vẻ ngoài (nghĩa bóng):

    • Từ "complexion" cũng có thể được sử dụng để nói về vẻ ngoài của một tình huống hoặc sự việc. Trong ngữ cảnh này, thường được dùng để miêu tả các yếu tố hoặc điều kiện ảnh hưởng đến cục diện của một vấn đề.
    • dụ: "This great victory changed the complexion of the war." (Thắng lợi lớn này đã làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh.)
Cách sử dụng biến thể
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, bạn có thể gặp "complexion" khi nói về sự thay đổi trong tình hình chính trị, kinh tế, hoặc xã hội.
    • dụ: "The new policy will likely alter the complexion of the local economy." (Chính sách mới có thể sẽ làm thay đổi cục diện của nền kinh tế địa phương.)
  • Biến thể của từ:

    • "Complexion" danh từ, không biến thể khác như động từ hay tính từ, nhưng bạn có thể sử dụng các từ khác liên quan như "complex" (phức tạp) để tạo thành các cụm từ khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Skin" (da) một từ gần nghĩa nhưng thường chỉ về phần da nói chung, không chỉ riêng da mặt.
  • Từ đồng nghĩa: "Appearance" (vẻ bề ngoài) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnnước da.
Idioms Phrasal Verbs
  • Idioms: Không idioms trực tiếp liên quan đến từ "complexion", nhưng bạn có thể nghe các cụm từ như "to put a new complexion on something" (đưa ra một cái nhìn mới về điều đó) có nghĩa thay đổi cách nhìn nhận về một vấn đề.
Tóm tắt

"Complexion" một từ đa nghĩa, có thể dùng để mô tả nước da của người hoặc để nói về cục diện của các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. nước da
    • a fair complexion
      nước da đẹp
  2. (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
    • this great victory changed the complexion of the war
      thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh

Comments and discussion on the word "complexion"