Characters remaining: 500/500
Translation

complies

Academic
Friendly

Từ "complies" trong tiếng Pháp không phảimột từ riêng biệt thực ra dạng số nhiều của danh từ "complies" (có nghĩa là "kinh tối" trong tiếng Việt). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệttrong các nghi lễ Kitô giáo.

Giải thích cụ thể
  • Danh từ giống cái: "complies" là danh từ giống cái, có nghĩakinh tối, thường được đọc hoặc cầu nguyện sau bữa ăn.
  • Số nhiều: "complies" là dạng số nhiều của "complis" (kinh tối).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Nous avons récité les complies après le dîner." (Chúng tôi đã đọc kinh tối sau bữa ăn.)
  2. Khi nói về việc tham gia một nghi lễ:

    • "Chaque soir, notre famille se réunit pour prier les complies." (Mỗi tối, gia đình chúng tôi tụ họp để cầu nguyện kinh tối.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Thảo luận về ý nghĩa của việc cầu nguyện:
    • "Les complies sont un moment de recueillement et de paix." (Kinh tốimột khoảnh khắc tĩnh lặng bình yên.)
Chú ý về các biến thể
  • "Complies" có thể được phân biệt với "complis" (danh từ số ít), nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, hãy lưu ý rằng "complies" thường đứng một mình trong số nhiều.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "prière" (cầu nguyện), "rituel" (nghi thức).
  • Từ gần giống: "complir" (hoàn thành) nhưng không liên quan về nghĩa trong ngữ cảnh tôn giáo.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "complies", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến cầu nguyện như: - "faire ses prières" (cầu nguyện) - thể hiện hành động cầu nguyện trong ngữ cảnh tôn giáo.

danh từ giống cái (số nhiều)
  1. (tôn giáo) kinh tối (sau bữa ăn)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "complies"