French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- hợp thành, cấu thành
- Les corps composants
những chất hợp thành
danh từ giống đực
- phần hợp thành, thành phần
- Composants de l'air
thành phần không khí
danh từ giống cái
- (cơ học) lực thành phần, phân lực
- (toán học) thành phần vectơ