Characters remaining: 500/500
Translation

compréhensif

Academic
Friendly

Từ "compréhensif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thấu hiểu", "thông cảm" hoặc "hiểu biết". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người khả năng hiểu thông cảm với cảm xúc, suy nghĩ của người khác.

Cách sử dụng:
  1. Miêu tả tính cách:

    • Ví dụ: "Mon professeur est très compréhensif." (Giáo viên của tôi rất thông cảm.)
    • Trong câu này, "compréhensif" miêu tả giáo viênngười dễ hiểu thông cảm với học sinh.
  2. Bày tỏ sự cảm thông:

    • Ví dụ: "Elle est compréhensive envers ses amis." ( ấy thông cảm với bạn bè của mình.)
    • đây, tính từ này thể hiện sự hiểu biết cảm thông ấy dành cho bạn bè.
Các biến thể:
  • Compréhension (danh từ): sự thấu hiểu, sự thông cảm.

    • Ví dụ: "La compréhension est essentielle dans une relation." (Sự thấu hiểurất quan trọng trong một mối quan hệ.)
  • Incompréhensible (tính từ): không thể hiểu, khó hiểu.

    • Ví dụ: "Ce texte est incompréhensible." (Văn bản này thì khó hiểu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Comprendre (động từ): hiểu.
  • Sympathique (tính từ): dễ mến, thông cảm (nhưng không hoàn toàn giống, "sympathique" thường chỉ cảm xúc tích cực hơn).
Các từ gần giống:
  • Empathique: khả năng đồng cảm, hiểu cảm giác của người khác một cách sâu sắc hơn.
  • Tolérant: khoan dung, chấp nhận sự khác biệt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Un parent compréhensif est essentiel pour le développement d'un enfant." (Một bậc phụ huynh thông cảmrất cần thiết cho sự phát triển của một đứa trẻ.)
  • Trong câu này, từ "compréhensif" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thông cảm trong giáo dục.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "compréhensif", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói như: - "Être compréhensif, c'est un signe de sagesse." (Thấu hiểumột dấu hiệu của sự khôn ngoan.)

Tóm lại:

"Compréhensif" là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói đến sự thông cảm thấu hiểu một người có thể dành cho người khác.

tính từ
  1. thấu tình, thông cảm
    • à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie
      tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành thông cảm của đời tôi
  2. bao hàm
  3. (từ , nghĩa ) mau hiểu, sáng ý

Words Containing "compréhensif"

Comments and discussion on the word "compréhensif"