Từ "compréhensif" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thấu hiểu", "thông cảm" hoặc "hiểu biết". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người có khả năng hiểu và thông cảm với cảm xúc, suy nghĩ của người khác.
Cách sử dụng:
Ví dụ: "Mon professeur est très compréhensif." (Giáo viên của tôi rất thông cảm.)
Trong câu này, "compréhensif" miêu tả giáo viên là người dễ hiểu và thông cảm với học sinh.
Ví dụ: "Elle est compréhensive envers ses amis." (Cô ấy thông cảm với bạn bè của mình.)
Ở đây, tính từ này thể hiện sự hiểu biết và cảm thông mà cô ấy dành cho bạn bè.
Các biến thể:
Compréhension (danh từ): sự thấu hiểu, sự thông cảm.
Incompréhensible (tính từ): không thể hiểu, khó hiểu.
Từ đồng nghĩa:
Comprendre (động từ): hiểu.
Sympathique (tính từ): dễ mến, thông cảm (nhưng không hoàn toàn giống, "sympathique" thường chỉ cảm xúc tích cực hơn).
Các từ gần giống:
Empathique: có khả năng đồng cảm, hiểu cảm giác của người khác một cách sâu sắc hơn.
Tolérant: khoan dung, chấp nhận sự khác biệt.
Cách sử dụng nâng cao:
"Un parent compréhensif est essentiel pour le développement d'un enfant." (Một bậc phụ huynh thông cảm là rất cần thiết cho sự phát triển của một đứa trẻ.)
Trong câu này, từ "compréhensif" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thông cảm trong giáo dục.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có cụm từ hay idioms nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "compréhensif", nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các câu nói như: - "Être compréhensif, c'est un signe de sagesse." (Thấu hiểu là một dấu hiệu của sự khôn ngoan.)
Tóm lại:
"Compréhensif" là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói đến sự thông cảm và thấu hiểu mà một người có thể dành cho người khác.