Characters remaining: 500/500
Translation

concasser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "concasser" có nghĩa là "nghiền" hoặc "đập nhỏ". Đâymột động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Concasser: (v) Nghiền, đập nhỏ một vật đó, thườngthực phẩm như ngũ cốc, rau củ hay gia vị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • Je vais concasser les tomates pour la sauce. (Tôi sẽ nghiền nát cà chua để làm nước sốt.)
  2. Khi làm bột:

    • Elle a concassé les noix avant de les ajouter au gâteau. ( ấy đã đập nhỏ hạt óc chó trước khi cho vào bánh.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Le géologue a concassé les roches pour les analyser. (Nhà địa chất đã nghiền nát các viên đá để phân tích.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Concasser" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích khoa học hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm.
  • Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như khi nói về việc "nghiền nát" một vấn đề hay một ý tưởng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Broyer: có nghĩa là "nghiền" hoặc "đập nát", nhưng thường dùng cho các vật liệu cứng hơn, như đá hoặc kim loại.
  • Réduire en morceaux: có nghĩa là "cắt thành miếng nhỏ", cũng có thể dùng để diễn đạt ý tương tự.
Các từ liên quan:
  • Concassé: danh từ, có thể dùng để chỉ sản phẩm sau khi đã được nghiền nhỏ, ví dụ như "cà chua concassé" (cà chua nghiền).
  • Concasseur: danh từ chỉ máy hoặc người dùng để nghiền nát.
Idiom cụm từ:
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào phổ biến liên quan đến "concasser", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "concasser les chiffres" (nghiền nát số liệu) trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "concasser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp, ví dụ như trong ẩm thực hay ngành khoa học.
  • Hãy phân biệt với các động từ giống như "broyer" để sử dụng cho đúng tình huống.
ngoại động từ
  1. nghiền, đập nhỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "concasser"